1900 636348

Thủ tục nhập khẩu thép không gỉ [Theo chính sách mới đây]

Thủ tục nhập khẩu thép không gỉ là một quy trình quan trọng đối với các Doanh Nghiệp trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất tại Việt Nam. Việc hiểu rõ và tuân thủ đúng các quy định pháp luật sẽ giúp Doanh Nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý. 

Mison Trans, với hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, tự hào là đối tác tin cậy, cung cấp dịch vụ thủ tục hải quan trọn gói và vận chuyển chính ngạch cho hàng hóa thép không gỉ một cách an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhất.

Thủ tục nhập khẩu thép không gỉ [Theo chính sách mới đây]

Căn cứ pháp lý về thủ tục nhập khẩu thép không gỉ

Việc thực hiện thủ tục nhập khẩu thép không gỉ được quy định bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng, đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trong quản lý Nhà Nước:

  • Thông tư 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN: Quy định về kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu.
  • Thông tư 18/2017/TT-BCT: Quy định mặt hàng thép không gỉ phải kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia.
  • Thông tư 38/2015/TT-BTC & 39/2018/TT-BTC: Hướng dẫn thủ tục hải quan điện tử và quản lý thuế.
  • Nghị định 69/2018/NĐ-CP: Chi tiết thi hành Luật Quản lý Ngoại thương.
  • Nghị định 15/2018/NĐ-CP: Hướng dẫn kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
  • Quyết định 583/QĐ-TCHQ: Quy định thủ tục hải quan cho hàng nhập khẩu.
  • Quyết định 920/QĐ-BCT, 3390/QĐ-BCT, TT 02/2017, TT 07/2017 (BKHCN): Cụ thể hóa kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu.

➡️ Lưu ý: Mặt hàng thép không gỉ mới không thuộc danh mục cấm nhập khẩu. Tuy nhiên, thép đã qua sử dụng (đồ cũ) chỉ được nhập khẩu dưới dạng phế liệu, và phải có giấy phép nhập khẩu.

Căn cứ pháp lý về thủ tục nhập khẩu thép không gỉ

Mã HS code thép không gỉ – Doanh Nghiệp cần để ý

Trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu thép không gỉ, bước xác định mã HS code được xem là quan trọng nhất. Lý do?

  • Mã HS quyết định mức thuế nhập khẩu
  • Ảnh hưởng trực tiếp đến thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • Quy định các loại kiểm tra chuyên ngành và chứng từ
  • Tránh rủi ro khai sai mã – bị truy thu, xử phạt
  • Là cơ sở để xác định chính sách nhập khẩu: có bị áp thuế chống bán phá giá không

1. Cách xác định mã HS thép không gỉ

Để xác định đúng mã HS thép không gỉ, quý Doanh Nghiệp cần căn cứ vào:

  • Thành phần thép (hàm lượng Cr, Ni…)
  • Hình dạng sản phẩm (cuộn, tấm, thanh, dây, que…)
  • Phương pháp gia công (cán nóng, cán nguội, đùn ép…)
  • Kích thước vật lý (chiều dày, chiều rộng)
  • Mục đích sử dụng (nguyên liệu sản xuất, thi công xây dựng…)

📌 Lưu ý: Cùng là thép không gỉ nhưng khác hình dạng & quy cách sẽ có mã HS khác nhau và thuế suất khác nhau.

2. Bảng mã HS code thép không gỉ – Phân loại chi tiết theo dòng sản phẩm

Loại thép không gỉMã HSThuế NK (%)
Thép ở dạng thỏi đúc, bán thành phẩm721810000
Thép mặt cắt hình chữ nhật721891000
Loại khác (thô, không định hình)721899000
Cuộn cán nóng (trên 10mm)721911000
Cuộn cán nóng (4,75 – 10mm)721912000
Cuộn cán nóng (3 – 4,75mm)721913000
Cuộn cán nóng (< 3mm)721914000
Không cuộn, cán nóng (>10mm)721921000
Không cuộn, cán nóng (4,75 – 10mm)721922000
Không cuộn, cán nóng (3 – 4,75mm)721923000
Không cuộn, cán nóng (< 3mm)721924000
Cán nguội (≥ 4,75mm)721931000
Cán nguội (3 – 4,75mm)721932000
Cán nguội (1 – 3mm)7219330010
Cán nguội (0,5 – 1mm)7219340010
Cán nguội (< 0,5mm)7219350010
Dạng tấm khác721990000
Dạng dưới 600mm, cán nóng72201110 – 900
Dưới 600mm, cán nguội72202010 – 9010
Thanh, que dạng cuộn722100000
Thanh tròn, cán nóng722211000
Thanh khác, cán nóng722219000
Thanh tròn, cán nguội7222201010
Thanh khác, cán nguội7222209010
Góc khuôn cán nóng722240100
Góc khuôn khác722240900
Dây thép (>13mm)7223001010
Dây khác7223009010

Thuế nhập khẩu thép không gỉ và cách tính thuế như thế nào?

1. Tham khảo thuế nhập khẩu thép tấm không gỉ từ một số thị trường chính năm 2025

Đây là bảng tổng hợp thuế nhập khẩu thép tấm không gỉ vào Việt Nam năm 2025 từ các thị trường chính, có phân loại theo hiệp định thương mại và mức thuế áp dụng:

Thị trườngThuế nhập khẩu (%)Hiệp định áp dụngGhi chú
Trung Quốc0%ACFTA / RCEPCần C/O mẫu E (ACFTA) hoặc RCEP
Ấn Độ5%AIFTAPhải có C/O mẫu AI để được hưởng mức ưu đãi này
Mỹ0%Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN)Không có FTA song phương với VN, hưởng mức thuế ưu đãi chung
ASEAN (các nước)0%ATIGAPhải có C/O mẫu D
Hàn Quốc0%AKFTA / VKFTA / RCEPC/O mẫu AK hoặc VK, hoặc RCEP
Nhật Bản10% / 0%AJCEP (10%), VJEPA (0%), RCEP/CPTPP (0%)Chênh lệch tùy hiệp định, cần chọn hiệp định có lợi nhất và có C/O đúng mẫu
Anh (UK)0%UKVFTAC/O theo mẫu UKVFTA
Châu Âu (EU)0%EVFTAC/O mẫu EUR.1 EVFTA hoặc REX (nếu trên 6000 EUR)
Úc0%AANZFTA / RCEPPhải có C/O phù hợp
Nga0%VN-EAEUFTAC/O theo hiệp định VN – Liên minh Á – Âu
Canada0%CPTPPC/O theo tiêu chí CPTPP
Mexico0%CPTPPC/O theo tiêu chí CPTPP

⚠️ Lưu ý quan trọng:

  • Mức thuế 0% chỉ áp dụng khi hàng hóa đáp ứng đầy đủ quy tắc xuất xứ theo từng hiệp định.
  • Nếu không có C/O hợp lệ, lô hàng chỉ được áp dụng thuế ưu đãi MFN (Thông thường) theo Biểu thuế nhập khẩu hiện hành (có thể cao hơn).
  • Doanh Nghiệp cần chọn đúng hiệp định có lợi nhất và chuẩn bị hồ sơ xuất xứ chính xác để được hưởng ưu đãi thuế quan.

2. Thủ tục nhập khẩu thép không gỉ cần đóng các loại thế nào khi về Việt Nam?

Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu thép không gỉ, Doanh Nghiệp cần nắm rõ hai loại thuế cơ bản:

  1. Thuế nhập khẩu (Import Duty): Là loại thuế áp dụng cho hàng hóa khi được đưa vào lãnh thổ Việt Nam. Mức thuế suất phụ thuộc vào mã HS cụ thể và xuất xứ của hàng hóa.

  2. Thuế giá trị gia tăng (VAT): Là thuế đánh vào giá trị tăng thêm của hàng hóa nhập khẩu. Hiện nay mức VAT phổ biến cho các mặt hàng thép không gỉ là 10%.

⚠️Lưu ý: Hầu hết mặt hàng thép không gỉ hiện tại không chịu thuế tự vệ hay thuế chống bán phá giá, trừ khi có thông báo chính thức từ Bộ Công Thương đối với một số dòng hoặc xuất xứ cụ thể.

>> Xem bài viết này để hiểu rõ hơn về: Tất tần tật về các loại thuế khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam

Thuế nhập khẩu thép không gỉ và cách tính thuế như thế nào

3. Cách tính thuế thép không gỉ như nào?

Doanh Nghiệp có thể xác định số tiền thuế phải nộp theo công thức dưới đây:

  • Thuế nhập khẩu = Trị giá CIF x Thuế suất nhập khẩu (%)

  • Thuế giá trị gia tăng = (Trị giá CIF + Thuế nhập khẩu) x 10%

Trong đó, trị giá CIF (Cost – Insurance – Freight) là tổng giá trị hàng hóa xuất xưởng cộng với chi phí vận chuyển và bảo hiểm để đưa hàng về đến cửa khẩu đầu tiên tại Việt Nam.

Ví dụ: Doanh Nghiệp nhập khẩu thép tấm không gỉ mã HS 72191400 từ Trung Quốc. Thông tin lô hàng như sau:

  • Giá FOB: 40.000 USD
  • Cước vận chuyển: 1.500 USD
  • Bảo hiểm: 300 USD
  • Thuế suất nhập khẩu (ACFTA, có C/O Form E): 0%
  • Thuế VAT: 10%
  • Tính trị giá CIF: 40.000 + 1.500 + 300 = 41.800 USD
  • Thuế nhập khẩu: 41.800 × 0% = 0 USD
  • Thuế VAT: (41.800 + 0) × 10% = 4.180 USD

=> Tổng thuế phải nộp: 4.180 USD

So sánh nếu không có C/O:

Nếu lô hàng không có C/O Form E, thuế nhập khẩu bị áp mức MFN: 10%:

  • Thuế nhập khẩu = 41.800 × 10% = 4.180 USD
  • Thuế VAT = (41.800 + 4.180) × 10% = 4.598 USD
  • Tổng thuế = 8.778 USD

→ Chênh lệch: tiết kiệm 4.598 USD nếu có C/O hợp lệ.

Dán nhãn hàng nhập khẩu thép không gỉ – Quy định và lưu ý quan trọng

Dán nhãn hàng hóa là bước bắt buộc trong thủ tục nhập khẩu, đặc biệt sau khi Nghị định 128/2020/NĐ-CP được ban hành. Mục tiêu là giúp cơ quan hải quan dễ dàng giám sát, xác minh nguồn gốc, và xác định trách nhiệm pháp lý của các bên liên quan đến lô hàng.

Đối với thép không gỉ nhập khẩu, việc dán nhãn đúng và đầy đủ là yêu cầu bắt buộc để tránh bị xử phạt hoặc chậm thông quan.

Dán nhãn hàng nhập khẩu thép không gỉ – Quy định và lưu ý quan trọng

1. Nội dung bắt buộc trên nhãn hàng hóa

Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, các thông tin bắt buộc trên nhãn hàng hóa bao gồm:

  • Tên và địa chỉ của người xuất khẩu
  • Tên và địa chỉ của người nhập khẩu tại Việt Nam
  • Tên hàng hóa, mô tả rõ loại thép, mã hiệu, chủng loại
  • Xuất xứ hàng hóa (Made in…)

Ngoài ra, đối với hàng hóa bán lẻ, nhãn cần bổ sung:

  • Tên nhà sản xuất
  • Khối lượng tịnh, thông số kỹ thuật, ngày sản xuất
  • Cảnh báo an toàn (nếu có)
  • Ngôn ngữ: Nội dung trên nhãn có thể dùng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ khác nhưng cần kèm bản dịch khi làm thủ tục hải quan.

2. Vị trí dán nhãn – Đặt ở đâu là đúng?

Nhãn phải được dán ở vị trí dễ thấy, dễ đọc, dễ kiểm tra. Một số vị trí phổ biến:

  • Trên bao bì ngoài: Thùng carton, kiện gỗ, cuộn thép
  • Trên sản phẩm trực tiếp (nếu có thể)
  • Trên tem nhãn in dán hoặc gắn liền

Việc dán nhãn đúng vị trí giúp tiết kiệm thời gian khi kiểm hóa và tránh bị yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa nhãn trong quá trình làm thủ tục hải quan.

3. Hệ quả khi vi phạm quy định dán nhãn

Nếu hàng hóa không có nhãn, nhãn sai nội dung, hoặc dán sai vị trí, cơ quan hải quan có thể:

  • Tạm giữ hàng để yêu cầu bổ sung
  • Áp dụng xử phạt hành chính theo quy định
  • Gây chậm trễ trong quá trình thông quan

Các giấy tờ cần có để làm thủ tục nhập khẩu thép không gỉ

Để lô hàng thép không gỉ được thông quan nhanh chóng và đúng quy định, Doanh Nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ nhập khẩu đầy đủ theo yêu cầu của cơ quan hải quan và các cơ quan quản lý chuyên ngành. Dưới đây là danh mục các loại chứng từ cần thiết:

⚠️Lưu ý: Hồ sơ càng đầy đủ, chính xác thì quá trình thông quan càng nhanh chóng, tránh bị phân luồng đỏ hoặc yêu cầu bổ sung.

Các giấy tờ cần có để làm thủ tục nhập khẩu thép không gỉ

Cần làm công bố tiêu chuẩn chất lượng khi nhập khẩu thép không gỉ

Khi nhập khẩu thép không gỉ vào Việt Nam, Doanh Nghiệp bắt buộc phải công bố tiêu chuẩn chất lượng áp dụng và thực hiện kiểm tra chất lượng theo quy định.

Căn cứ pháp lý:

  • Thông tư 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN
  • Thông tư 21/2017/TT-BKHCN

Theo đó, Doanh Nghiệp cần xây dựng và công bố Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), đồng thời thực hiện công bố hợp quy với sản phẩm nhập khẩu.

>>> Tìm hiểu rõ hơn về: Hướng dẫn đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu

Trình tự công bố tiêu chuẩn chất lượng gồm:

  1. Xây dựng kế hoạch soạn TCCS
  2. Soạn dự thảo tiêu chuẩn
  3. Lấy ý kiến góp ý
  4. Tổ chức hội nghị chuyên đề (nếu cần)
  5. Hoàn thiện dự thảo
  6. Lập và nộp hồ sơ dự thảo
  7. Thẩm tra hồ sơ
  8. Công bố chính thức TCCS
  9. In và lưu trữ TCCS theo quy định

⚠️Lưu ý:

  • Việc công bố này là bắt buộc trước khi kiểm tra chất lượng và thông quan.
  • Doanh Nghiệp có thể tự công bố, nhưng nên có đơn vị chuyên môn hỗ trợ để đảm bảo tính hợp pháp.

Cần làm công bố tiêu chuẩn chất lượng khi nhập khẩu thép không gỉ

Thủ tục công bố hợp quy thép nhập khẩu

Để hoàn tất thủ tục nhập khẩu thép không gỉ, ngoài việc công bố tiêu chuẩn áp dụng, Doanh Nghiệp còn cần thực hiện công bố hợp quy – tức xác nhận sản phẩm phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

Hồ sơ công bố hợp quy bao gồm:

  1. Bản công bố hợp quy theo mẫu do Bộ Công Thương ban hành.
  2. Báo cáo tự đánh giá hợp quy, gồm các nội dung:
    • Thông tin Doanh Nghiệp (tên, địa chỉ, số điện thoại)
    • Mô tả chi tiết hàng hóa
    • Kết luận hàng hóa phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật nào
    • Cam kết chịu trách nhiệm trước pháp luật về chất lượng sản phẩm
  3. Kết quả thử nghiệm từ phòng thí nghiệm được chỉ định hoặc tổ chức có năng lực được nhà nước công nhận.

⚠️Lưu ý:

  • Doanh Nghiệp phải tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về kết quả công bố
  • Hồ sơ có hiệu lực khi dựa trên thử nghiệm được thực hiện bởi đơn vị được Bộ Khoa học & Công nghệ hoặc Bộ Công Thương cấp phép
  • Công bố hợp quy là điều kiện bắt buộc để hàng hóa được thông quan và lưu hành tại Việt Nam

Thủ tục công bố hợp quy thép nhập khẩu

Kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu – Quy trình và hồ sơ cần thiết

Khi nhập khẩu thép (bao gồm thép không gỉ), Doanh Nghiệp bắt buộc phải kiểm tra chất lượng hàng hóa theo quy định tại Thông tư 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN.

Quy trình kiểm tra chất lượng gồm 2 bước:

Bước 1: Đánh giá sự phù hợp

  • Doanh Nghiệp phải liên hệ tổ chức được chỉ định để đánh giá chất lượng sản phẩm theo quy chuẩn kỹ thuật.
  • Kết quả đánh giá là căn cứ để thực hiện bước tiếp theo.

Bước 2: Kiểm tra nhà nước về chất lượng

  • Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra và xác nhận chất lượng hàng hóa nhập khẩu trước khi thông quan chính thức.

Hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng bao gồm:

  1. 4 bản đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu (theo mẫu quy định)
  2. Công bố hợp quy của sản phẩm thép
  3. Bản sao hợp đồng mua bán + danh mục hàng hóa
  4. Bản sao vận đơn, hóa đơn thương mại và C/O (nếu có)
  5. Tờ khai nhập khẩu (bản in từ hệ thống hải quan)
  6. Ảnh mẫu hàng hóa hoặc bản mô tả chi tiết
  7. Mẫu nhãn hàng có dấu hợp quy và nhãn phụ (nếu là hàng bán lẻ)
  8. Chứng nhận lưu hành (nếu có)

⚠️Lưu ý:

  • Doanh Nghiệp phải thực hiện kiểm tra chất lượng trước khi thông quan.
  • Việc không kiểm tra hoặc kiểm tra sai quy trình có thể dẫn đến hàng bị giữ lại tại cảng hoặc bị xử phạt.
  • Kết quả đánh giá chỉ có giá trị nếu được thực hiện bởi tổ chức được Bộ Công Thương chỉ định.

>> Có thể bạn quan tâm bài viết về: Quy định về công bố chất lượng sản phẩm [Mới Cập Nhập]

Kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu – Quy trình và hồ sơ cần thiết

Quy trình làm thủ tục nhập khẩu thép không gỉ chỉ bằng 4 bước thực hiện

Việc nhập khẩu thép không gỉ cần tuân theo đúng quy trình để đảm bảo thông quan nhanh chóng và hợp lệ. 

Bước 1: Khai tờ khai hải quan

Sau khi có đủ bộ chứng từ, Doanh Nghiệp tiến hành khai tờ khai hải quan trên hệ thống VNACCS.

⚠️Lưu ý: Một số loại thép không bắt buộc kiểm tra chất lượng, tuy nhiên với mặt hàng nằm trong danh mục quản lý, cần đăng ký kiểm tra chất lượng qua Cổng thông tin một cửa quốc gia ngay sau khi khai tờ khai.

Bước 2: Mở tờ khai và thực hiện kiểm tra theo luồng

Sau khi khai báo xong, hệ thống hải quan sẽ phân luồng tờ khai (xanh – vàng – đỏ). Doanh Nghiệp in tờ khai và chuẩn bị bộ hồ sơ nhập khẩu để nộp tại chi cục hải quan:

  • Luồng xanh: Miễn kiểm tra, được thông quan ngay

  • Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ giấy

  • Luồng đỏ: Kiểm tra thực tế hàng hóa

Tùy loại thép (chữ I, H, L, V, Y; thép tròn, thép ống, thép không gỉ…), quy trình có thể khác nhau về yêu cầu kiểm tra chất lượng.

>>> Xem giá dịch vụ khai báo hải quan trọng gói tại Mison Trans: https://misontrans.com/dich-vu-khai-hai-quan-tron-goi/

Bước 3: Thông quan hàng hóa

Sau khi cán bộ hải quan kiểm tra và xác nhận hồ sơ hợp lệ, Doanh Nghiệp thực hiện nghĩa vụ nộp thuế nhập khẩu và VAT. Khi đó, tờ khai sẽ được thông quan chính thức.

Bước 4: Mang hàng về kho

Sau khi tờ khai thông quan, Doanh Nghiệp thực hiện thủ tục thanh lý và vận chuyển hàng về kho để bảo quản hoặc đưa vào sử dụng. Đây là bước cuối cùng trong quy trình nhập khẩu.

Mison Trans – Dịch vụ vận chuyển chính ngạch và khai báo thủ tục nhập khẩu thép không gỉ từ A–Z

Từ đầu bài viết đến giờ, bạn đã thấy rõ rằng: Thủ tục nhập khẩu thép không gỉ tuy không bị cấm hay hạn chế, nhưng lại đòi hỏi Doanh Nghiệp phải tuân thủ hàng loạt quy định – từ xác định đúng mã HS, áp dụng mức thuế phù hợp, kiểm tra chất lượng, công bố hợp quy, cho đến dán nhãn đúng quy định và hoàn tất thông quan.

Chỉ một sai sót nhỏ về hồ sơ, thuế suất hay chất lượng có thể khiến lô hàng bị giữ tại cảng, phát sinh chi phí lớn, chậm tiến độ sản xuất – kinh doanh.

Thay vì mất thời gian tra cứu chính sách, học quy trình và xử lý từng bước một mình, tại sao bạn không để Mison Trans đồng hành từ đầu?

Mison Trans - Dịch vụ vận chuyển chính ngạch và khai báo thủ tục nhập khẩu thép không gỉ từ A–Z

Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói từ A–Z:

  • Tư vấn miễn phí mã HS và thuế nhập khẩu phù hợp

  • Khai báo hải quan chính xác – đúng chuẩn – đúng luật

  • Đăng ký kiểm tra chất lượng – hỗ trợ công bố hợp quy

  • Vận chuyển chính ngạch quốc tế, giao tận kho

  • Xử lý mọi tình huống phát sinh, tiết kiệm tối đa chi phí và thời gian

Không phát sinh, không lo rủi ro, không chậm tiến độ.

>> Xem thêm một số bài viết khác mới nhất:

Bạn chỉ cần gửi hồ sơ – Chúng tôi xử lý tất cả!

MISON TRANS – DỊCH VỤ HẢI QUAN – VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ

  • Head Office: 200 QL13 (Cũ), P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP.HCM
  • Văn phòng HCM: 13 Đường số 7, KDC Cityland Center Hills, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP.HCM
  • Chi nhánh Hà Nội: Tầng 9 Tòa Minori, Số 67A Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
  • Hotline: 1900 63 63 48
  • Email: st1@misontrans.com 

Mison Trans – Nhập khẩu đúng quy định, vận chuyển đúng tiến độ, giải pháp đúng dành cho bạn.

Hãy để mỗi lô hàng thép không gỉ về tay bạn dễ dàng và hợp pháp nhất – ngay từ hôm nay.