1900 636348

Bill Of Lading là gì? Hướng dẫn cách đọc Bill Of Lading

Bill Of Lading là gì? Cách đọc Bill Of Lading như thế nào mới đúng? Hãy cùng Mison Trans tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây nhé!

Bill of lading là gì?

Bill of lading là gì?

Vận đơn đường biển, hay còn được gọi là Bill of lading (B/L), là một loại chứng từ vận tải được ký phát bởi người vận chuyển hoặc đại lý vận chuyển sau khi hàng hoá đã được xếp lên tàu hoặc đã được nhận và chờ xếp lên tàu. 

Bill of lading chứa thông tin về loại hàng hóa, số lượng, trạng thái và điều kiện của hàng, cũng như tên người gửi, người nhận và công ty vận tải. 

Đây là một chứng từ quan trọng không thể thiếu trong quá trình xuất khẩu và nhập khẩu. Nó có giá trị pháp lý và được sử dụng để xác định quyền sở hữu và chịu trách nhiệm đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Chức năng của vận đơn đường biển – Bill of lading (B/L)

Chức năng của vận đơn đường biển - Bill of lading (B/L)

Vận đơn đường biển (Bill of lading) là một tài liệu quan trọng trong quá trình giao nhận hàng hóa đường biển. Chức năng của vận đơn đường biển bao gồm:

1. Chứng nhận quyền sở hữu hàng hóa

Vận đơn đường biển chứng nhận quyền sở hữu hàng hóa từ người xuất khẩu (người gửi hàng) cho người nhận hàng (người nhập khẩu). Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan đến quyền sử dụng, chuyển nhượng và tiếp nhận hàng hóa.

2. Chứng nhận việc chấp nhận và vận chuyển hàng hóa

Vận đơn đường biển cung cấp thông tin về loại hàng hóa, số lượng, trọng lượng và các thông tin khác liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa. Điều này giúp đảm bảo rằng hàng hóa được chấp nhận và đưa vào quá trình vận chuyển đúng hẹn.

3. Chứng từ mua bán hàng hóa

Vận đơn đường biển cũng có tính chất như một chứng từ mua bán hàng hóa. Nó có thể được sử dụng để chứng minh việc giao nhận hàng hóa, thanh toán và các điều khoản thương mại khác giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu.

4. Bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan

Vận đơn đường biển được coi là một hợp đồng giữa người xuất khẩu, nhà vận chuyển và người nhập khẩu. Nó chứa các điều khoản và điều kiện mua bán, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. 

Do đó, vận đơn đường biển đảm bảo bảo vệ quyền lợi của các bên và xác định trách nhiệm của mỗi bên trong việc vận chuyển và giao nhận hàng hóa.

5. Xác định trách nhiệm về hàng hóa

Vận đơn đường biển cung cấp thông tin về trách nhiệm về hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Nếu xảy ra sự cố, vận đơn đường biển giúp xác định ai chịu trách nhiệm và đảm bảo rằng các vấn đề được giải quyết một cách công bằng và hợp lý.

⇒ Xem thêm: Tổng hợp các loại chứng từ trong Xuất – Nhập khẩu

Bill of lading mẫu và cách đọc Bill of Lading

Bill of lading mẫu và cách đọc Bill of Lading

Các hãng vận tải có thể khác nhau về nội dung chi tiết trên vận đơn đường biển (B/L). Dưới đây là những mục chính cần lưu ý khi đọc vận đơn đường biển cho hàng container (tàu chợ), B/L cho tàu chuyến sẽ có một số khác biệt nhỏ (ví dụ: không có số container, seal…).

  • Tên và logo của hãng vận tải
  • Số vận đơn (B/L No.)
  • Số lượng bản gốc (No. of Originals)
  • Người gửi hàng (Shipper)
  • Người nhận hàng (Consignee)
  • Người được thông báo (Notify Party)
  • Tên tàu và số chuyến (Vessel & Voyage No.)
  • Cảng xếp (Port of Loading), cảng dỡ (Port of Discharge)
  • Số container, chì (Container No.; Seal No.)
  • Mô tả về bao bì và hàng hóa (Description of Packages and Goods)
  • Trọng lượng tổng cộng (Gross Weight), Dung tích (Measurement)
  • Cước và phí (Freight and Charges)
  • Ngày và địa điểm phát hành B/L (Place and Date of Issue)
  • Nội dung khác…

Mặt sau của vận đơn chứa các quy định chi tiết của hãng vận chuyển, có thể được đã chuẩn bị và in sẵn. Chủ hàng chỉ có thể chấp nhận các điều khoản này mà không thay đổi được. Tuy nhiên, những nội dung này phải tuân thủ quy định của các công ước và tập quán quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

Bạn có thể xem ảnh bên dưới hiển thị các định nghĩa, các điều khoản chung, trách nhiệm của người vận chuyển, xếp dỡ và giao nhận, cước và phụ phí, giới hạn trách nhiệm của người vận chuyển và miễn trách của người vận chuyển…

Khi làm thủ tục hải quan cho hàng nhập khẩu, cần chú ý những thông tin quan trọng từ vận đơn đường biển để nhập vào tờ khai hải quan. Cần kiểm tra và so sánh số liệu với các chứng từ khác như packing list, hóa đơn chứng từ và chứng chỉ xuất xứ…

Đây là những nội dung cần chú ý:

  • Số và ngày vận đơn
  • Tên cảng xếp, dỡ hàng
  • Số container và số seal
  • Số lượng và loại hàng hóa
  • Trọng lượng toàn bộ (G.W)

Đối với hàng hóa xuất, cũng cần kiểm tra kỹ B/L từ bản nháp để phát hiện các sai sót. Nếu phải sửa nội dung B/L, cần làm việc sớm để tránh chi phí sửa B/L mà hãng tàu có thể áp dụng.

Phân loại vận đơn đường biển Bill of Lading (B/L)

Phân loại vận đơn đường biển được dựa vào các tiêu chí sau:

1. Căn cứ phê chú trên đơn

  • Vận đơn hoàn hảo (Clean B/L): Được sử dụng để mô tả các loại hàng hóa ở phía ngoài khi đi biển, có chất lượng tốt.
  • Vận đơn không hoàn hảo (Unclean B/L hay Dirty B/L): Dùng để thể hiện thông tin về hàng hóa không phù hợp với hình thức đi biển hoặc chất lượng không đảm bảo.

2. Căn cứ vào tình trạng bốc dỡ hàng hoá

  • Vận đơn xếp hàng lên tàu (Shipped on board B/L): Được sử dụng khi hàng hóa được bốc lên tàu để vận chuyển.
  • Vận đơn nhận hàng để chở (Received for shipment B/L): Được sử dụng khi hàng hóa được nhận để vận chuyển từ người gửi đến người nhận.

3. Căn cứ tính sở hữu của vận đơn

  • Vận đơn đích danh (Straight B/L): Được sử dụng khi hàng hóa chỉ được giao cho người nhận được ghi rõ trên vận đơn.
  • Vận đơn theo lệnh (To order B/L): Được sử dụng khi hàng hóa có thể được chuyển nhượng cho người khác theo yêu cầu của người gửi.
  • Vận đơn vô danh (To bearer B/L): Được sử dụng khi hàng hóa có thể được chuyển nhượng cho bất kỳ ai có vận đơn này.

4. Căn cứ vào tính pháp lý

  • Vận đơn gốc (Original B/L): Là bản chính được xuất trình để nhận hàng hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa.
  • Vận đơn bản sao (Copy B/L): Là bản sao của vận đơn gốc, thường được sử dụng để thủ tục hải quan và các vấn đề liên quan đến giấy tờ.

5. Căn cứ vào hành trình chuyên chở

  • Vận đơn đi thẳng (Direct B/L): Được sử dụng khi hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ cảng xuất phát đến cảng đích.
  • Vận đơn chở suốt (Through B/L): Được sử dụng khi hàng hóa được vận chuyển thông qua nhiều cảng trung gian trước khi đến cảng đích.
  • Vận đơn đa phương thức (Intermodal B/L hay Combined B/L): Được sử dụng khi hàng hóa được vận chuyển bằng nhiều phương tiện giao thông khác nhau, như đường biển và đường sắt.

⇒ Xem thêm: Làm sao để phân biệt Original B/L, Surrendered B/L và Seaway B/L?

Tác dụng của Bill of Lading (B/L)

  • Bill of Lading là căn cứ để khai hải quan và thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa
  • Được sử dụng để kiểm tra thông tin hàng hoá và xác định số lượng hàng hoá trên cơ sở các thông tin đã đàm phán trong hợp đồng. 
  • Vận đơn đường biển cũng là một chứng từ quan trọng được yêu cầu khi thanh toán và nhận tiền từ nhà nhập khẩu. 
  • B/L cũng là một trong các chứng từ quan trọng trong bộ chứng từ khiếu nại phía bảo hiểm hoặc các bên liên quan khác. 
  • Trong trường hợp các bên không có đủ vốn để nhập hàng hoặc mua đi bán lại, vận đơn có thể được cầm cố.

Hy vọng, với những thông tin mà Mison Trans chia sẻ bên trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Bill of Lading là gì, cũng như hiểu rõ hơn về cách đọc vận đơn đường biển.