Việc nắm rõ các quy định về công bố chất lượng sản phẩm sẽ giúp quá trình diễn ra nhanh chóng, đơn giản, chính xác nhất cho Quý Doanh Nghiệp. Đồng thời, cũng tiết kiệm thời gian cũng như công sức để làm công bố chất lượng sản phẩm.
Quy định về giấy tờ công bố chất lượng sản phẩm
Quy định về công bố chất lượng sản phẩm yêu cầu các giấy tờ, hồ sơ cần bao gồm các tài liệu sau:
1. Bản tự công bố sản phẩm
- Theo Mẫu số 01 quy định trong Nghị định 15/2018/NĐ-CP.
2. Phiếu kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm
Kết quả kiểm nghiệm phải có giá trị trong vòng 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
Được cấp bởi:
- Phòng kiểm nghiệm được chỉ định.
- Hoặc phòng kiểm nghiệm được công nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO 17025.
Các chỉ tiêu an toàn phải tuân theo:
- Quy định của Bộ Y tế dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro quốc tế.
- Hoặc các quy chuẩn, tiêu chuẩn tương ứng do tổ chức, cá nhân công bố (nếu chưa có quy định của Bộ Y tế).
- Phiếu có thể là bản chính hoặc bản sao có chứng thực.
3. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- Hoặc giấy phép hộ kinh doanh hợp lệ của doanh nghiệp.
4. Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
- Chứng minh cơ sở sản xuất đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo quy định pháp luật.
5. Mẫu sản phẩm
- Cung cấp mẫu sản phẩm để cơ quan chức năng kiểm tra và lưu trữ nếu cần thiết.
6. Đối với các sản phẩm nhập khẩu cần cung cấp thêm
Giấy chứng nhận lưu hành Tự do Sản phẩm (CFS – Certificate of Freesale):
Áp dụng cho:
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe.
- Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng.
- Các loại thực phẩm đặc thù khác.
Mục đích:
- Chứng minh sản phẩm đã được phép lưu hành và sử dụng tại nước xuất xứ.
- Đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của quốc gia xuất khẩu.
Bảng phân tích thành phần sản phẩm:
- Có thể được cung cấp dưới dạng:
- Bảng phân tích từ nhà sản xuất.
- Kết quả kiểm nghiệm từ nhà sản xuất hoặc cơ quan kiểm định độc lập.
Kết quả kiểm nghiệm hoặc mẫu sản phẩm (nếu chưa kiểm nghiệm):
- Nếu doanh nghiệp chưa thực hiện kiểm nghiệm trong nước, cần cung cấp:
- Kết quả kiểm nghiệm từ nhà sản xuất nước ngoài.
- Mẫu sản phẩm để cơ quan chức năng thực hiện kiểm nghiệm bổ sung.
Lưu ý quan trọng về quy định về công bố chất lượng sản phẩm
- Tất cả các tài liệu trong hồ sơ phải được trình bày bằng tiếng Việt.
- Tài liệu bằng tiếng nước ngoài cần được dịch sang tiếng Việt và công chứng.
- Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ để tránh trường hợp phải bổ sung hoặc làm lại.
Quy định về nơi nộp hồ sơ công bố chất lượng sản phẩm
Quy định về công bố chất lượng sản phẩm yêu cầu các tổ chức và cá nhân cần xác định đúng nhóm sản phẩm để gửi hồ sơ đến cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
1. Sản phẩm thuộc nhóm thực phẩm bảo vệ sức khỏe và phụ gia thực phẩm
- Nộp hồ sơ đến: Bộ Y tế.
- Lý do: Đây là nhóm sản phẩm đặc thù, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn từ cơ quan trung ương.
2. Sản phẩm thuộc nhóm thực phẩm dinh dưỡng y học, sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ dưới 36 tháng tuổi, và thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt
- Nộp hồ sơ đến:
-
- Cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền được chỉ định bởi Ủy ban nhân dân tỉnh nơi doanh nghiệp đặt cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh.
- Ví dụ: Sở Y tế hoặc Sở Công Thương (tùy theo chỉ định tại địa phương).
3. Lựa chọn cơ quan tiếp nhận trong một số trường hợp đặc biệt
- Đối với sản phẩm thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế hoặc cơ quan nhà nước cấp tỉnh, doanh nghiệp có quyền:
- Lựa chọn nộp hồ sơ trực tiếp đến Bộ Y tế, hoặc
- Nộp đến cơ quan quản lý nhà nước tại địa phương (nếu sản phẩm phù hợp với thẩm quyền).
Lưu Ý:
- Xác định đúng nhóm sản phẩm là bước quan trọng để nộp hồ sơ đúng cơ quan tiếp nhận, tránh mất thời gian xử lý.
- Tìm hiểu kỹ các quy định liên quan tại địa phương hoặc tham khảo hướng dẫn từ cơ quan chức năng để đảm bảo quy trình nộp hồ sơ chính xác.
- Nếu có thắc mắc hoặc chưa rõ về nơi nộp, tổ chức/doanh nghiệp có thể liên hệ cơ quan chức năng (như Sở Y tế, Sở Công Thương) để được tư vấn chi tiết.
Việc nộp hồ sơ đúng cơ quan không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn giúp doanh nghiệp nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường một cách hợp lệ.
>>> Bạn đang cần sử dụng dịch vụ: Dịch vụ công bố chất lượng sản phẩm – Uy tín – Thành công
Quy định về thời hạn thực hiện công bố chất lượng sản phẩm
Các sản phẩm sau khi được công bố chất lượng đều có thời hạn hiệu lực nhất định. Sau khi thời hạn này kết thúc, nếu sản phẩm vẫn tiếp tục lưu hành trên thị trường, doanh thủ tục công bố lại từ đầu. Cụ thể như sau:
1. Thời hạn 5 năm
- Áp dụng cho: Các cơ sở có chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến, bao gồm:
- HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points).
- ISO 22000 (Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm).
- Các chứng chỉ tương đương được công nhận quốc tế.
- Ý nghĩa: Các cơ sở đạt chứng chỉ tiên tiến thường đảm bảo quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm ổn định hơn, do đó thời hạn công bố kéo dài hơn.
2. Thời hạn 3 năm
- Áp dụng cho: Những cơ sở không có chứng chỉ quản lý chất lượng tiên tiến.
- Ý nghĩa: Thời hạn ngắn hơn để đảm bảo sản phẩm của cơ sở không đạt chứng chỉ được kiểm tra và cập nhật thường xuyên về chất lượng.
Lưu Ý:
- Công bố lại: Khi thời hạn công bố kết thúc, doanh nghiệp cần thực hiện lại toàn bộ quy trình công bố sản phẩm để tiếp tục lưu hành trên thị trường.
- Kiểm tra thường xuyên: Ngay cả trong thời gian hiệu lực, doanh nghiệp cần duy trì chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn đã công bố, tránh trường hợp bị xử phạt nếu phát hiện vi phạm.
- Chứng chỉ tiên tiến: Doanh nghiệp nên cân nhắc đầu tư vào các chứng chỉ quản lý chất lượng (như HACCP, ISO 22000) để vừa kéo dài thời hạn công bố, vừa tăng uy tín sản phẩm trên thị trường.
Quy định về cơ sở pháp lý công bố chất lượng sản phẩm
Quy định về công bố chất lượng sản phẩm được quy định bởi:
- Nghị định 15/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm.
- Nghị định 43/2017/NĐ-CP: Quy định về nhãn hàng hóa.
>>> Xem thêm về: Hồ sơ công bố chất lượng sản phẩm gồm những gì?
Quy định về các mức phạt khi không thực hiện công bố chất lượng sản phẩm
Việc không thực hiện công bố chất lượng sản phẩm là hành vi vi phạm pháp luật, làm ảnh hưởng đến tính minh bạch và an toàn của sản phẩm trên thị trường. Dưới đây là các mức phạt theo Điều 20 Nghị định 115/2018/NĐ-CP quy định về vi phạm trong tự công bố sản phẩm:
1. Mức phạt hành chính
Doanh nghiệp hoặc cơ sở sản xuất không thực hiện công bố chất lượng sản phẩm sẽ bị xử phạt:
- Từ 15.000.000 đến 20.000.000 đồng: Áp dụng với các vi phạm nhỏ, như sản phẩm không có bản tự công bố nhưng chưa gây hậu quả nghiêm trọng.
- Từ 20.000.000 đến 60.000.000 đồng: Áp dụng với các trường hợp nghiêm trọng hơn, như sản phẩm đã lưu thông rộng rãi trên thị trường mà không có công bố.
2. Hình thức bổ sung
Ngoài phạt tiền, cơ quan chức năng có thể áp dụng các hình thức xử lý bổ sung, như:
- Thu hồi sản phẩm: Các sản phẩm không có công bố chất lượng sẽ bị thu hồi khỏi thị trường.
- Đình chỉ hoạt động sản xuất/kinh doanh: Trong trường hợp tái phạm hoặc vi phạm nghiêm trọng, cơ sở có thể bị đình chỉ hoạt động.
3. Tác động đối với doanh nghiệp
- Không thể lưu thông sản phẩm trên thị trường hợp pháp, gây tổn thất tài chính và uy tín.
- Mất lòng tin từ người tiêu dùng: Việc không đảm bảo công bố chất lượng làm giảm sự tin cậy của khách hàng với sản phẩm.
- Nguy cơ cao hơn về rủi ro pháp lý: Nếu sản phẩm gây ra hậu quả cho người tiêu dùng, doanh nghiệp có thể đối mặt với kiện tụng và bồi thường dân sự.
Trên đây là những thông tin chi tiết về “Các quy định về công bố chất lượng sản phẩm mới nhất”. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho quý khách hàng trong quá trình thực hiện công bố chất lượng sản phẩm một cách dễ dàng và đúng quy định.
Nếu quý khách hàng vẫn còn thắc mắc hoặc cần được tư vấn chi tiết hơn về thủ tục và dịch vụ hỗ trợ công bố sản phẩm, đừng ngần ngại liên hệ với Mison Trans qua số điện thoại bên dưới. Mison Trans sẵn sàng hỗ trợ để mang lại giải pháp tốt nhất, giúp quý khách hoàn thiện quy trình một cách nhanh chóng và hiệu quả!
Hãy để Mison Trans đồng hành cùng bạn trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao uy tín thương hiệu!
- Head Office: 200 QL13 (Cũ), P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP.HCM
- Văn phòng HCM: 13 Đường số 7, KDC Cityland Center Hills, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP.HCM
- Chi nhánh Hà Nội: Tầng 9 Tòa Minori, Số 67A Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hotline: 1900 63 63 48
- Email: st1@misontrans.com