Trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, việc chi trả phí là điều không thể tránh khỏi, đặc biệt khi đến phần load và xếp hàng tại cảng. Local charge, một thuật ngữ quen thuộc nhưng đôi khi gây nhiều băn khoăn cho các doanh nghiệp tham gia thị trường quốc tế.
Vậy thì, local charge là gì? Và trong số các loại phí local charge đa dạng, cần phải nắm rõ những gì để tối ưu hóa chi phí và quản lý hiệu quả.
Local charge là gì?
Phí local charge là thuật ngữ tổng hợp đề cập đến các khoản phí mà bên nhận hoặc bên gửi phải chi trả tại cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng. Ngoài cước phí vận chuyển biển, shipper và consignee cần thanh toán phí local charge, chi phí này sẽ được chuyển cho hãng tàu và cảng. Phí này thường biến đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau.
Tổng hợp các chi phí local charge
1. Phí Local charge dành cho hàng xuất
- Terminal Handling Charge (THC): Đây là phụ phí được áp dụng để bao gồm chi phí xếp dỡ hàng tại cảng, đền bù cho hoạt động như xếp dỡ, sắp xếp container trên cầu tàu, và các hoạt động liên quan khác tại cảng.
- Bill Fee: Loại phí này tương tự như phí D/O, mỗi khi một lô hàng xuất khẩu được chuyển đi, các hãng tàu/Forwarder phải phát hành một Bill of Lading (vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (vận đơn đường không) để xác nhận việc vận chuyển hàng hóa.
- Seal Fee: Là chi phí niêm phong container sau khi quá trình đóng hàng hoàn tất và chuẩn bị cho việc xuất hàng đi.
- Telex Release: Loại phí này cho phép giao hàng mà không cần bill gốc, khi tất cả chi phí hàng hóa đã được thanh toán, bên bán sẽ phát hành Telex Release để bên nhận hàng có thể lấy hàng mà không cần bill gốc.
- Container Freight Station Fee (CFS Fee): Được áp dụng để chi trả việc dỡ hàng lẻ từ container vào hoặc ra khỏi kho chuyên dụng.
- Bunker Adjustment Factor (BAF): Là phụ phí điều chỉnh giá do biến động của giá nhiên liệu trong ngành vận tải biển.
- Emergency Bunker Surcharge (EBS): Phụ phí này được áp dụng để đối phó với việc điều chỉnh chi phí nhiên liệu đột ngột trong quá trình vận tải hàng hải trên tuyến châu Á.
- Low Sulphur Surcharge (LSS): Là phụ phí giảm thiểu lượng lưu huỳnh trong khi vận chuyển hàng lẻ, giúp đảm bảo môi trường biển được bảo vệ tốt hơn.
2. Phí Local charge dành cho hàng nhập
- Delivery Order Fee (D/O Fee): Phí lệnh giao hàng, được áp dụng khi cần phát hành lệnh giao hàng cho việc vận chuyển hàng hóa.
- Terminal Handling Charge (THC): Là phụ phí được tính cho việc sắp xếp container tại cảng, bao gồm các hoạt động như xếp dỡ, tập kết container ra cầu tàu để chuẩn bị cho việc vận chuyển.
- Container Imbalance Charge (CIC): Phí này áp dụng khi cần chuyển container rỗng để cân bằng lượng container trên các tuyến vận tải.
- Container Cleaning Fee (CCL): Là chi phí để vệ sinh container sau khi sử dụng, đảm bảo container được bảo quản tốt và sạch sẽ cho các chuyến vận chuyển tiếp theo.
- Container Freight Station Fee (CFS Fee): Phụ phí dành cho việc dỡ các lô hàng lẻ từ container vào hoặc ra khỏi kho chuyên dụng.
- Handling Fee: Phí này được trả bởi Nhà vận chuyển hoặc người nhận cho Forwarder để chi trả cho các dịch vụ mà Forwarder cung cấp, bao gồm việc đại diện cho họ ở nước ngoài để thực hiện các công việc như khai báo manifest với cơ quan hải quan, phát hành Bill of Lading, Delivery Order và các giấy tờ liên quan.
3. Các phí Local Charge khác đối với hàng xuất đi Mỹ, Châu Âu, Nhật
- Destination Delivery Charge (DDC): Là phụ phí áp dụng cho việc giao hàng tại cảng đến địa chỉ cuối cùng.
- Advanced Manifest System (AMS): Chi phí khai báo hải quan cho hàng hóa xuất đi Mỹ, giúp thông tin vận chuyển được cập nhật trước khi hàng hóa đến cảng đích.
- Importer Security Filing (ISF): Phí kê khai an ninh cho các nhà nhập khẩu tại Mỹ, đảm bảo tuân thủ quy định an ninh của cơ quan chức năng.
- Advanced Commercial Information (ACI): Chi phí khai báo hải quan cho hàng hóa xuất đi Canada, giúp thống nhất thông tin thông quan trước khi hàng hóa đến cảng đích.
- Entry Summary Declaration (ENS): Phí kê khai sơ lược hàng hóa nhập khẩu vào Liên bang Châu Âu (EU), để cung cấp thông tin quan trọng cho hải quan và các cơ quan chức năng khác.
- Advance Filing Rules (AFR): Chi phí khai báo điện tử cho hàng hóa xuất khẩu sang Nhật Bản, để đảm bảo tuân thủ quy định nhập cảnh của Nhật Bản.
- Port Security Charge (PSC): Phụ phí an ninh của cảng, đảm bảo an toàn cho hoạt động vận chuyển và xử lý hàng hóa tại cảng.
- Carrier Security Charge (CSC – SER): Là phí an ninh của Hãng tàu, bảo đảm an toàn cho việc vận chuyển hàng hóa trên tàu.
- Container Maintenance Fee (CMF): Phí bảo trì container, bảo đảm container được duy trì và sử dụng hiệu quả trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Xem thêm: Tổng hợp các chi phí nhập khẩu hàng FCL bằng đường biển
Làm thế nào để giảm thiểu Local Charge?
Để giảm thiểu các khoản phí local charge, người xuất nhập khẩu có thể tham khảo các cách sau:
- Tìm hiểu và so sánh giá cước vận tải của các hãng tàu để lựa chọn hãng có mức phí cạnh tranh nhất.
- Chọn dịch vụ giao hàng tận nơi để tiết kiệm phí và hưởng ưu đãi, đồng thời chuẩn hóa quy trình vận chuyển để giảm thời gian xếp dỡ tại cảng.
- Thuê kho bãi ngoài cảng để giảm chi phí lưu trữ container tại cảng.
- Chuẩn hóa quy trình khai báo hải quan hoặc sử dụng hệ thống khai báo tự động để tiết kiệm thời gian và chi phí.
Để quản lý hiệu quả các chi phí local charge, người xuất nhập khẩu có thể áp dụng các chiến lược sau:
- Hiểu rõ các quy tắc về local charge để ước tính và tránh những chi phí không dự kiến.
- Lựa chọn hãng tàu và dịch vụ vận tải phù hợp để tiết kiệm chi phí local charge.
- Tối ưu hóa lịch trình vận chuyển để giảm thời gian lưu kho và giảm chi phí lưu trữ container.
- Sử dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình vận chuyển, giúp giảm chi phí vận chuyển và local charge.
Hi vọng, với những chi phí Local Charge được Mison Trans đề cập ở trên không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khoản phí quan trọng trong quá trình thực hiện hoạt động nhập xuất khẩu mà còn hỗ trợ cho việc quản lý chi phí một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xử lý các thủ tục hải quan xuất nhập khẩu đừng ngần ngại liên hệ ngay với Mison Trans để được tư vấn và hỗ trợ kỹ càng nhé!