Xuất khẩu trà (chè khô) từ Việt Nam là một hoạt động thương mại quan trọng, góp phần nâng cao giá trị nông sản nước nhà. Trong bài viết này, Mison Trans sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục xuất khẩu chè khô, đảm bảo bạn nắm rõ các bước từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến hoàn thiện quy trình hải quan.
Chính sách xuất khẩu trà (chè khô)
Theo quy định tại Điều 4 và Điều 5 của Nghị định 69/2018/NĐ-CP, chè khô là một trong những mặt hàng nông sản được khuyến khích xuất khẩu. Vì vậy, doanh nghiệp có thể tiến hành thủ tục thông quan một cách bình thường mà không cần phải xin giấy phép.
Hồ sơ hải quan xuất khẩu chè khô
Bộ hồ sơ hải quan xuất khẩu bún khô gồm có những giấy tờ, chứng từ sau:
- Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại);
- Sale Contract (Hợp đồng thương mại);
- Packing List (Phiếu đóng gói);
- Bill of Lading (Vận đơn hãng tàu);
Và một số chứng từ có thể cần phải có theo yêu cầu của đối tác nhập khẩu:
- Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ) (C/O)
- Certificate of Phytosanitary (Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật)
- Health Certificate (Giấy chứng nhận y tế) (HC)
- Các chứng từ liên quan khác,…
Mã HS và thuế xuất khẩu trà khô
1. HS Code của mặt hàng chè khô
Theo quy định, trà (chè khô) thuộc nhóm mã HS: 0902.
Mã HS Code | Mô tả |
0902 | Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu. |
090210 | – Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng gói không quá 3 kg: |
09021010 | – – Lá chè |
09021090 | – – Loại khác |
090220 | – Chè xanh khác (chưa ủ men): |
09022010 | – – Lá chè |
09022090 | – – Loại khác |
090230 | – Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng gói không quá 3kg: |
09023010 | – – Lá chè |
09023090 | – – Loại khác |
090240 | – Chè đen khác (đã ủ men) và chè đen khác đã ủ men một phần: |
09024010 | – – Lá chè |
2. Chính sách thuế xuất khẩu
- Thuế xuất khẩu: Mặt hàng chè khô thuộc danh mục hàng hóa được khuyến khích xuất khẩu, do đó thuế suất xuất khẩu áp dụng là 0%.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Theo chính sách thuế của Việt Nam, hàng hóa xuất khẩu, bao gồm chè khô, được áp dụng mức thuế VAT là 0%.
Như vậy, việc xuất khẩu chè khô không chỉ không chịu thuế xuất khẩu mà còn được hưởng ưu đãi về thuế VAT, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Quy trình làm thủ tục xuất khẩu trà khô
Xuất khẩu trà (chè khô) là một quy trình đòi hỏi sự cẩn trọng và hợp lý trong từng bước thực hiện. Dưới đây là tổng quan chi tiết về quy trình mà doanh nghiệp có thể tham khảo:
Bước 1: Thống nhất và ký kết hợp đồng thương mại
Trong hợp đồng, các thông tin quan trọng cần được ghi rõ ràng, bao gồm:
- Thông tin liên hệ của người mua và người bán.
- Chi tiết hàng hóa: số lượng, chất lượng, quy cách đóng gói, điều kiện bảo quản.
- Giá cả, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, thời gian giao hàng.
Để đảm bảo an toàn tài chính, doanh nghiệp nên yêu cầu thanh toán trước hoặc sử dụng thư tín dụng (L/C) từ ngân hàng nhằm giảm thiểu rủi ro không thanh toán.
Bước 2: Chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu
Người bán cần chuẩn bị hàng hóa đúng số lượng, chất lượng và quy cách đóng gói như đã thỏa thuận. Đối với trà khô, bảo quản hàng hóa trong điều kiện phù hợp và đảm bảo giao đúng thời gian rất quan trọng.
Đồng thời, tem nhãn cần được thiết kế theo ngôn ngữ và quy định của quốc gia nhập khẩu.
Bước 3: Chuẩn bị bộ chứng từ xuất khẩu
Các chứng từ cơ bản cần có bao gồm:
- Hợp đồng thương mại (Contract)
- Hóa đơn thương mại (Invoice)
- Danh sách đóng gói (Packing List)
- Bảng kê thu mua hoặc hóa đơn mua hàng.
Việc chuẩn bị đầy đủ và đồng nhất các chứng từ là yếu tố quan trọng để tránh các vướng mắc không mong muốn trong quá trình thông quan.
Bước 4: Kiểm dịch thực vật
Kiểm dịch thực vật là bước bắt buộc để đảm bảo chất lượng hàng hóa đạt tiêu chuẩn xuất khẩu. Doanh nghiệp cần chuẩn bị trà khô đáp ứng yêu cầu kiểm dịch, từ đó rút ngắn thời gian kiểm tra.
Nếu xuất khẩu bằng đường hàng không, việc đẩy nhanh kiểm dịch càng trở nên cấp thiết để đảm bảo tiến độ.
Bước 5: Thông quan tờ khai hải quan
Hàng hóa xuất khẩu phải được khai báo tờ khai hải quan đầy đủ và chính xác. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ nội dung khai báo để tránh sai sót, đặc biệt với mặt hàng nông sản thường được ưu tiên thông quan tự động.
Xem thêm: Hướng dẫn cách tìm kiếm khách hàng xuất khẩu hiệu quả
Bước 6: Xin cấp chứng nhận xuất xứ (C/O)
Chứng nhận xuất xứ (C/O) giúp người nhập khẩu hưởng ưu đãi thuế quan và tăng khả năng cạnh tranh cho sản phẩm. Để xin cấp C/O, doanh nghiệp cần chuẩn bị:
- Tờ khai hải quan xuất khẩu;
- Hóa đơn thương mại (Invoice);
- Vận đơn (Bill of Lading);
- Bảng kê thu mua hoặc hóa đơn mua hàng.
Doanh nghiệp nên xin chứng nhận xuất xứ cho từng lô hàng để tối ưu hóa lợi ích thuế và tăng sự tín nhiệm từ đối tác nhập khẩu.
Những lưu ý quan trọng khi làm thủ tục xuất khẩu trà khô
Để quá trình xuất khẩu trà (chè) khô diễn ra thuận lợi và hiệu quả, doanh nghiệp cần chú ý đến một số điểm quan trọng như sau:
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Bao gồm hóa đơn thương mại, bảng kê đóng gói, giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật và chứng nhận xuất xứ. Hồ sơ chính xác giúp thông quan nhanh chóng.
- Đảm bảo chất lượng và kiểm dịch: Sản phẩm phải đáp ứng tiêu chuẩn kiểm dịch thực vật và yêu cầu chất lượng của nước nhập khẩu.
- Đóng gói phù hợp: Đóng gói chắc chắn, đúng tiêu chuẩn và in tem nhãn theo yêu cầu thị trường đích để bảo vệ sản phẩm và đảm bảo quy định.
- Xác định mã HS Code: Mã HS chính xác giúp khai báo hải quan thuận lợi và tuân thủ quy định pháp lý.
- Tuân thủ thủ tục hải quan và thuế: Nắm rõ quy định xuất nhập khẩu và chính sách thuế của cả hai bên để đảm bảo tiến độ thông quan.
Thủ tục xuất khẩu trà khô là một quy trình quan trọng và đòi hỏi sự chính xác từ việc chuẩn bị hồ sơ cho đến tuân thủ các quy định hải quan. Việc nắm vững các bước và yêu cầu này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình mà còn giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả xuất khẩu.
Mison Trans luôn sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc book cước vận chuyển và thông quan hàng hóa, đảm bảo hàng hóa được xuất khẩu một cách nhanh chóng và an toàn, giúp doanh nghiệp tập trung phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường quốc tế.