1900 636348

CNF là gì? Phân biệt CNF với các điều kiện khác trong Incoterm

Trên thị trường quốc tế, thuật ngữ và điều kiện vận chuyển như CNF trong Incoterms thường gây hiểu lầm cho nhiều người do tính phổ biến của chúng.

Để giúp đỡ người tham gia thương mại hiểu rõ hơn về CNF là gì và phân biệt nó với các điều kiện vận chuyển khác trong Incoterms, hãy cùng Mison Trans tìm hiểu sâu hơn trong bài viết dưới đây nhé!

CNF là gì? 

CNF là gì? 

CNF còn được gọi là CFR và C&F, là viết tắt của Cost & Freight – một loại thỏa thuận vận chuyển phổ biến. Trên cơ sở này, người bán sẽ chi trả chi phí vận chuyển để hàng hóa được giao đến người mua mà không bao gồm bảo hiểm.

Trách nhiệm trong việc thuê tàu, bốc xếp hàng hóa và chuyển hàng sẽ thuộc về người bán cho đến khi hàng hóa được giao cho bên vận chuyển. Kể từ thời điểm này, trách nhiệm chuyển sang người mua, bao gồm việc trả phí vận chuyển và chịu rủi ro về hàng hóa.

Hiểu rõ về các phương thức vận chuyển như CNF sẽ giúp doanh nghiệp cũng như người bán thực hiện giao nhận hàng hóa một cách linh hoạt và hiệu quả hơn trong môi trường thương mại quốc tế ngày nay

Hướng dẫn tính giá CNF

Để tính giá CNF, cần xem xét hai yếu tố chính sau:

  • C (cost): Giá trị hàng hóa theo hợp đồng thương mại.
  • F (Freight): Chi phí vận chuyển hàng hóa đến điểm nhận hàng đã thỏa thuận trước đó trong hợp đồng thương mại.

Để tính giá CNF theo công thức sau:

Tổng chi phí thuế xuất nhập khẩu = Số lượng hàng hóa thực tế x Giá trị thuế trên mỗi đơn vị hàng hóa x Thuế suất nhập khẩu

Ví dụ, nếu bên xuất khẩu cung cấp giá CNF cho cảng Cát Lái, điều này có nghĩa là giá đã bao gồm cả chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng Cát Lái. Khi hàng về, bạn chỉ cần thực hiện thủ tục thông quan trước khi đưa hàng về kho.

Theo điều kiện giao hàng CNF, bên bán khi nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia khác sẽ phải thanh toán không chỉ chi phí vận chuyển mà còn các loại phí khác như thuế nhập khẩu, bảo hiểm, phí hải quan, VAT, phí an ninh cảng, phụ phí xăng dầu, phí lưu kho và phí lắp ghép. 

Trách nhiệm và nghĩa vụ các bên khi tham gia điều kiện CNF

Trách nhiệm và nghĩa vụ các bên khi tham gia điều kiện CNF

Khi mua bán theo điều khoản CNF, cả người bán và người mua đều phải đảm bảo các nghĩa vụ và trách nhiệm của mình:

Nghĩa vụ và trách nhiệm của người bán trong CNF:

  • Cung cấp hàng hóa đúng số lượng theo hợp đồng và các giấy tờ liên quan.
  • Chịu trách nhiệm, rủi ro và chi phí để lấy giấy phép nhập khẩu và chuẩn bị thủ tục hải quan.
  • Ký kết hợp đồng, thanh toán chi phí vận chuyển đường biển, và cung cấp thông tin cần thiết cho bảo hiểm hàng hóa.
  • Đảm bảo giao hàng đúng thời gian và trạng thái, chịu trách nhiệm về hàng hóa trước khi xuất khẩu.

Nghĩa vụ và trách nhiệm của người mua:

  • Thanh toán các khoản phí theo hợp đồng, bao gồm phí vận chuyển và lưu trữ hàng hóa trước khi giao hàng lên tàu.
  • Chịu rủi ro và chi phí để lấy giấy phép nhập khẩu, cung cấp thông tin cần thiết và nhận hàng đúng thời điểm.
  • Chịu trách nhiệm và rủi ro liên quan đến hàng hóa sau khi đã được chuyển lên tàu và khi nhận hàng.
  • Cung cấp thông tin vận chuyển và chịu chi phí liên quan đến việc nhận hàng và thủ tục nhập khẩu.

Khi nào bạn nên sử dụng CNF?

Bạn nên sử dụng điều kiện CNF trong các trường hợp sau:

Với người mua:

  • Khi mới bắt đầu kinh doanh quốc tế để tránh rắc rối với quy trình vận chuyển hàng hóa.
  • Đặc biệt lý tưởng khi nhập khẩu số lượng nhỏ.
  • Cần có đại lý vận tải hoặc môi giới hải quan đáng tin cậy tại cảng nhập để hỗ trợ.

Với người bán:

  • Sử dụng CNF có thể tăng lợi nhuận do giá bán hàng có thể cao hơn.
  • Hữu ích cho các giao dịch quốc tế khi người mua không quen với thủ tục nhập khẩu.
  • Khi có các đối tác giao nhận và vận chuyển đáng tin cậy, việc áp dụng giá CNF sẽ thuận tiện hơn.

Phân biệt CNF với các điều kiện khác trong Incoterm

Phân biệt CNF với các điều kiện khác trong Incoterm

1. CNF và FOB

Trong điều kiện FOB (Free on Board), nếu thỏa thuận là FOB Đích, người bán phải giao hàng tại cảng đích. Nếu xảy ra tổn thất trong quá trình này, người bán chịu trách nhiệm.

Nếu thỏa thuận là FOB Vận chuyển, người bán phải đưa hàng đến cảng vận chuyển, từ đó hàng hóa sẽ được chuyển lên tàu và đi đến cảng đích. Sự phân chia trách nhiệm này phụ thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.

Trái lại, trong trường hợp CNF (Cost and Freight), người bán chịu trách nhiệm về mọi hư hỏng hoặc mất mát có thể xảy ra cho đến khi hàng hóa được dỡ tại cảng đích. Điều kiện vận chuyển này được thỏa thuận trước khi hàng hóa được chuyển.

→ CNF thích hợp cho lô hàng nhỏ và cho người mới bắt đầu giao dịch, trong khi FOB phù hợp cho những thương nhân có kinh nghiệm và đại lý logistic

2. CNF và EXW

Incoterm EXW (Ex Works) chỉ ra rằng trong một thỏa thuận, trách nhiệm vận chuyển và chi phí liên quan sẽ thuộc về người mua. Điều này mang lại lợi ích cho người bán vì họ không phải đối mặt với chi phí vận chuyển.

Ví dụ: Nếu người bán ở Trung Quốc và người mua ở Anh thỏa thuận EXW, người bán sẽ chuẩn bị lô hàng và người mua sẽ tự đến nhận hàng ở Trung Quốc.

Người mua chịu trách nhiệm hoàn toàn về lô hàng và nếu có tổn thất trong quá trình vận chuyển, người mua sẽ chịu trách nhiệm mà người bán không cần phải lo lắng về việc này.

→ Trong thỏa thuận CNF, cả người bán và người mua đều chia sẻ trách nhiệm và chi phí vận chuyển.

3. CNF và DDP

DDP (Delivered Duty Paid) là thỏa thuận Giao hàng đã nộp thuế. Trong thỏa thuận này, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển đến khi hàng hóa đến tay người mua.

Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển, tổn thất, hư hỏng và chi phí, bao gồm bảo hiểm, thủ tục hải quan và các khoản phí khác. Họ giao hàng đến địa điểm đã thỏa thuận trong hợp đồng. DDP giúp người mua vì người bán chịu trách nhiệm về hầu hết công việc và chi phí vận chuyển.

→ Trái với DDP, trong thỏa thuận CNF, cả người gửi hàng và người nhận hàng chia sẻ trách nhiệm và chi phí vận chuyển.

4. CNF và CIF

CNF (Cost and Freight) và CIF (Cost, Insurance and Freight) là hai điều khoản liên quan chặt chẽ nhưng có sự khác biệt quan trọng. Cả hai đều liên quan đến vận chuyển hàng hóa, nhưng CIF cung cấp bảo hiểm cho hàng hóa trong khi CNF không.

Ví dụ: Nếu bạn là người bán ở Trung Quốc và muốn gửi hàng cho người mua ở Hoa Kỳ. Trong trường hợp này, bạn sẽ trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm để gửi hàng đến cảng gần người mua.

Người bán chịu mọi chi phí cho đến khi hàng hóa được dỡ tại cảng, sau đó người mua sẽ nhận hàng và chịu chi phí và thuế hải quan.Người mua cũng phải chịu trách nhiệm vận chuyển từ cảng đến địa điểm của họ.

→ CNF tương tự như CIF nhưng không bao gồm bảo hiểm. 

Thông qua việc tìm hiểu về CNF là gì và phân biệt nó so với các điều kiện khác trong Incoterms, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về cách mà điều kiện vận chuyển này hoạt động và ảnh hưởng đến quy trình giao nhận hàng hóa trong thương mại quốc tế.

Nắm vững những thông tin này sẽ giúp các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu đạt được sự hiểu biết chi tiết và áp dụng chính xác hơn khi thực hiện các thỏa thuận vận chuyển