1900 636348

Incoterms là gì? Các điều kiện Incoterms mới nhất hiện nay

Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, hiểu và áp dụng các quy tắc và điều khoản giao dịch là rất quan trọng để đảm bảo sự suôn sẻ và rõ ràng trong vận chuyển hàng hóa. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Incoterms – một hệ thống quy tắc phổ biến được sử dụng trên toàn cầu để xác định trách nhiệm và phân chia rõ ràng giữa người bán và người mua trong giao dịch quốc tế.

Incoterms là gì?

Khái niệm Incoterms là gì?

Incoterms là viết tắt của International Commercial Terms (Các điều khoản thương mại quốc tế). Đây là các quy tắc định nghĩa trách nhiệm và phân chia chi phí giữa người bán và người mua trong việc thực hiện các giao dịch quốc tế.

Incoterms cung cấp một phương thức chuẩn hóa quốc tế để xác định trách nhiệm và rõ ràng hơn trong việc vận chuyển hàng hóa từ nguồn cung cấp đến điểm đến. Incoterms 2020 xác định rõ ràng vai trò, trách nhiệm và chi phí của cả người bán và người mua trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa. 

Các nhóm điều khoản Incoterms:

Có 11 quy tắc trong Incoterms 2020. Các quy tắc này đơn giản hóa việc xác định ai chịu trách nhiệm về việc chuyển hàng, bảo hiểm, hải quan và các yêu cầu khác trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Được sắp xếp thành 4 nhóm:

  • Quy tắc E: Ex Works (Xưởng sản xuất). Bao gồm: EXW.
  • Quy tắc F: Free Carrier (Người vận chuyển miễn phí). Bao gồm: FAS, FCA, FOB.
  • Quy tắc C: Carriage Paid To (Vận chuyển cho đến). Bao gồm: CFR, CIF, CPT, CIP.
  • Quy tắc D: Delivered At Place (Giao hàng tại). Bao gồm: DPU, DAP, DDP.

Mỗi quy tắc Incoterms xác định một giai đoạn cụ thể trong quá trình vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả trách nhiệm về bảo hiểm, giấy tờ và chi phí. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch và tránh nhầm lẫn trong quá trình thương mại quốc tế.

Việc hiểu và áp dụng đúng Incoterms là rất quan trọng để đảm bảo các bên tham gia giao dịch thương mại quốc tế hiểu rõ và tuân thủ các quy tắc và trách nhiệm của mình. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch và tránh tranh chấp trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Tại sao Incoterms lại quan trọng trong Thương mại Quốc tế?

Incoterms trong thương mại quốc tế

Incoterms là một bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) xuất bản, liên quan đến Luật Thương mại Quốc tế. Theo ICC, các quy tắc Incoterms cung cấp các định nghĩa và quy tắc giải thích được quốc tế chấp nhận đối với hầu hết các điều khoản thương mại phổ biến được sử dụng trong các hợp đồng mua bán hàng hóa.

Tất cả các giao dịch mua Quốc tế sẽ được xử lý theo một Incoterm đã thỏa thuận để xác định bên nào chịu chi phí và rủi ro một cách hợp pháp. Incoterms sẽ được nêu rõ trên các chứng từ xuất nhập khẩu có liên quan.

Các điều kiện Incoterms 2020

Các điều kiện Incoterms 2020 bao gồm:

1. EXW (Ex Works – Giao hàng tại xưởng)

EXW - Giao hàng tại xưởng

  • EXW là khi người bán đặt hàng hóa dưới quyền định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán hoặc tại một địa điểm được chỉ định khác (tức là xưởng, nhà máy, nhà kho…).
  • Người bán không cần chất hàng lên bất kỳ phương tiện thu gom nào. Cũng không cần thông quan để xuất khẩu, nếu việc thông quan đó được áp dụng.

2. FCA (Free Carrier – Giao hàng cho người chuyên chở)

FCA - Giao hàng cho người chuyên chở

  • Người bán giao hàng cho người chuyên chở hoặc người khác do người mua chỉ định tại cơ sở của người bán hoặc một địa điểm chỉ định khác.
  • Các bên nên chỉ định rõ ràng nhất có thể điểm trong địa điểm giao hàng được chỉ định, vì rủi ro được chuyển cho người mua tại điểm đó.

3. FAS (Free Alongside Ship – Giao dọc mạn tàu)

FAS - Giao dọc mạn tàu

  • Người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc theo con tàu (ví dụ: trên cầu cảng hoặc sà lan) do người mua chỉ định tại cảng bốc hàng chỉ định.
  • Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng đối với hàng hóa được chuyển khi hàng hóa nằm dọc theo con tàu. Người mua chịu mọi chi phí kể từ thời điểm đó trở đi.
  • Điều khoản này chỉ dùng cho phương thức vận tải bằng đường biển và đường thủy nội địa.

4. FOB (Free on Board – Giao trên tàu)

FOB - Giao trên tàu

  • Người bán giao hàng lên con tàu do người mua chỉ định tại cảng bốc hàng quy định hoặc mua hàng đã được giao như vậy.
  • Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa được chuyển khi hàng hóa ở trên tàu. Người mua chịu mọi chi phí kể từ thời điểm đó trở đi.
  • Điều khoản này chỉ dùng cho phương thức vận tải bằng đường biển và đường thủy nội địa.

5. CFR (Cost and Freight – Tiền hàng & cước phí)

CFR - Tiền hàng và cước phí

  • Người bán giao hàng lên tàu hoặc mua hàng đã được giao như vậy.
  • Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa được chuyển khi hàng hóa ở trên tàu.
  • Người bán phải ký hợp đồng và thanh toán các chi phí và cước phí cần thiết để đưa hàng hóa tới cảng đến quy định.

6. CIF (Cost, Insurance and Freight – Tiền hàng, bảo hiểm & cước phí)

CIF - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí bảo hiểm

  • Người bán giao hàng lên tàu hoặc mua hàng đã được giao như vậy. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa được chuyển khi hàng hóa được chuyển lên tàu.
  • Người bán phải ký hợp đồng và thanh toán các chi phí và cước phí cần thiết để đưa hàng hóa tới cảng đến quy định.
  • Người bán cũng ký hợp đồng bảo hiểm đối với rủi ro của người mua về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • Người mua cần lưu ý rằng theo CIF, người bán chỉ được yêu cầu mua bảo hiểm ở mức tối thiểu. Nếu người mua muốn được bảo hiểm nhiều hơn, họ cần phải đồng ý rõ ràng với người bán hoặc tự thu xếp bảo hiểm bổ sung.

7. CPT (Carriage Paid To – Cước phí trả tới)

CPT - Cước phí trả tới

  • Người bán giao hàng cho người chuyên chở hoặc người khác do người bán chỉ định tại địa điểm đã thỏa thuận (nếu địa điểm đó được các bên thỏa thuận).
  • Người bán phải ký hợp đồng và thanh toán chi phí vận tải cần thiết để đưa hàng hóa đến nơi đến quy định.

8. CIP (Carriage and Insurance Paid To – Cước phí & phí bảo hiểm trả tới)

CIP - Cước phí và phí bảo hiểm trả tới

  • Người bán có trách nhiệm tương tự như CPT, nhưng họ cũng ký hợp đồng bảo hiểm đối với rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa của người mua trong quá trình vận chuyển.
  • Người mua cần lưu ý rằng theo CIP, người bán chỉ được yêu cầu mua bảo hiểm ở mức tối thiểu. Nếu người mua muốn được bảo hiểm nhiều hơn, họ cần phải đồng ý rõ ràng với người bán hoặc tự thu xếp bảo hiểm bổ sung.

9. DPU (Delivered at Place Unloaded – Giao hàng tại địa điểm đã dỡ xuống)

DPU - Giao hàng tại địa điểm đã dỡ xuống

  • DPU thay thế Incoterm – DAT (Delivered At Terminal) trước đây. Người bán giao hàng khi hàng hóa sau khi dỡ hàng được đặt dưới quyền định đoạt của người mua tại một địa điểm đến quy định.
  • Người bán chịu mọi rủi ro liên quan đến việc đưa hàng hóa đến và dỡ hàng tại nơi đến quy định.

10. DAP (Delivered at Place – Giao hàng tại nơi đến)

DAP - Giao hàng tại nơi đến

  • Người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của người mua trên phương tiện vận tải đã đến, sẵn sàng để dỡ hàng tại nơi đến quy định.
  • Người bán chịu mọi rủi ro liên quan đến việc đưa hàng hóa đến địa điểm quy định.

11. DDP (Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế)

DDP - Giao hàng đã nộp thuế

  • Người bán giao hàng khi hàng hóa đã được đặt dưới quyền định đoạt của người mua, được thông quan nhập khẩu trên phương tiện vận tải chở đến sẵn sàng để dỡ hàng tại nơi đến quy định.
  • Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến việc đưa hàng hóa tới nơi đến. Họ phải thông quan các sản phẩm không chỉ để xuất khẩu mà còn để nhập khẩu, nộp bất kỳ khoản thuế nào cho cả xuất khẩu và nhập khẩu và thực hiện tất cả các thủ tục hải quan.

Lưu ý khi sử dụng điều khoản Incoterms

1. Sử dụng cho phương thức vận tải phù hợp

Incoterms 2020 được chia thành 2 nhóm điều kiện như sau:

Nhóm I: Áp dụng cho tất cả các phương thức vận chuyển, bao gồm 7 điều kiện:

  • Điều kiện EXW (Ex Works: Giao hàng tại xưởng)
  • Điều kiện FCA (Free Carrier: Giao cho người chuyên chở)
  • Điều kiện CPT (Carriage Paid To: Cước phí trả tới)
  • Điều kiện CIP (Carriage & Insurance Paid To: Cước phí và bảo hiểm trả tới)
  • Điều kiện DAP (Delivered At Place: Giao tại địa điểm)
  • Điều kiện DPU (Delivery at Place Unloaded: Giao tại địa điểm đã dỡ hàng)
  • Điều kiện DDP (Delivered Duty Paid: Giao đã trả thuế)

Nhóm II: Các điều kiện được sử dụng riêng trong vận chuyển biển và đường thủy nội địa, bao gồm 4 điều kiện:

  • Điều kiện FAS (Free Along Side Ship: Giao dọc mạn tàu)
  • Điều kiện FOB (Free On Board: Giao hàng trên tàu)
  • Điều kiện CFR (Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí)
  • Điều kiện CIF (Cost, Insurance & Freight: Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí)

Incoterms 2020 được chia thành 2 nhóm điều kiện

2. Incoterms không phải là luật

Đúng, Incoterms không phải là luật. Incoterms là các quy tắc quốc tế được sử dụng trong giao dịch quốc tế để mô tả trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và người mua liên quan đến vận chuyển hàng hóa

Incoterms chỉ định các điều khoản và điều kiện của giao dịch mà các bên thực hiện, bao gồm trách nhiệm về vận chuyển, bảo hiểm, hải quan và phân phối hàng hóa. 

Tuy nhiên, Incoterms không có giá trị pháp lý và không có thể thi hành yêu cầu của luật pháp trong trường hợp tranh chấp hoặc vi phạm hợp đồng.

3. Phiên bản Incoterms sau ra đời, không phủ nhận phiên bản trước đó

Các phiên bản Incoterms mới được phát hành nhằm cung cấp các quy tắc và điều kiện giao hàng mới hơn, để phù hợp với thực tế thương mại và cải thiện việc áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển – giao hàng quốc tế. 

Tuy nhiên, phiên bản trước đó được vẫn được công nhận và sử dụng cho các hợp đồng và giao dịch. Bạn có thể sử dụng bất kỳ điều khoản Incoterms 2020, Incoterms 2010 hoặc Incoterms 2000, sao cho phù hợp với nhu cầu giao thương của mình.

Bài viết trên của Mison Trans đã cung cấp thông tin cơ bản về Incoterms 2020 và 11 điều khoản Incoterms. Hy vọng bạn đọc sẽ hiểu rõ quy định về điều khoản này để áp dụng đúng trong xuất nhập khẩu và tránh sai sót không đáng có.