1900 636348

Chargeable Weight Là Gì? Cách Tính Chargeable Weight Hàng Air

Chargeable Weight là gì? Cách tính Chargeable Weight hàng Air như thế nào? là một phần kiến thức quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Chargeable Weight có thể hiểu nôm na là tổng trọng lượng của một lô hàng bao gồm cả trọng lượng của sản phẩm và trọng lượng của bao bì.

Và để tìm hiểu sâu hơn, Mison Trans sẽ chia sẻ các thông tin đầy đủ và cụ thể nhất về khái niệm Chargeable Weight là gì, cách tính Chargeable Weight trong bài viết dưới đây.

Chargeable Weight Là Gì_ Cách Tính Chargeable Weight Hàng Air

Khái niệm Chargeable Weight là gì?

Câu trả lời cho Chargeable Weight là gì? 

Có thể hiểu Chargeable Weight là trọng lượng dùng để tính phí vận chuyển hàng hóa. Được chọn dựa trên giá trị lớn hơn giữa hai chỉ số: Trọng lượng thực tế (Actual Weight – AW) và Trọng lượng thể tích (Volumetric Weight – VW) hay còn gọi là Trọng lượng theo kích thước (Dimensional Weight – DW).

Trọng lượng thực tế (AW): Đây là khối lượng hàng hóa mà ta có thể đo bằng cân, ví dụ như một kiện hàng nặng 20kg.

Trọng lượng thể tích (VW): Được tính bằng cách lấy thể tích của kiện hàng chia cho hệ số quy đổi. Đối với hàng không (Air), hệ số này là 6000. Còn đối với hàng chuyển phát nhanh, hệ số thường là 5000.

Sau khi tính được cả AW và VW, trọng lượng lớn hơn giữa hai giá trị sẽ là Chargeable Weight – trọng lượng tính cước cuối cùng.

Khái niệm Chargeable Weight là gì

Một ví dụ cụ thể để quý khách có thể hình dung được Chargeable Weight là gì?

Bạn có một kiện hàng với các thông số sau:

  • Kích thước kiện hàng: 60 cm (Dài) x 50 cm (Rộng) x 40 cm (Cao)
  • Trọng lượng thực tế (AW): 20 kg

Bước 1: Tính trọng lượng thể tích (VW)

Sử dụng công thức tính trọng lượng thể tích cho hàng Air: VW (kg)= Dài(cm) x Rộng(cm) x Cao(cm) /6000

Áp dụng số liệu thực tế: VW=60 x 50 x 40/ 6000=20 kg

Bước 2: So sánh trọng lượng thực tế (AW) và trọng lượng thể tích (VW)

  • Trọng lượng thực tế (AW) = 20 kg
  • Trọng lượng thể tích (VW) = 20 kg

Bước 3: Xác định Chargeable Weight

Vì trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích bằng nhau, Chargeable Weight của kiện hàng sẽ là 20 kg.

Chargeable Weight Là Gì

Ví dụ 2:

Một kiện hàng khác có kích thước lớn nhưng nhẹ:

  • Kích thước kiện hàng: 100 cm (Dài) x 80 cm (Rộng) x 60 cm (Cao)
  • Trọng lượng thực tế (AW): 30 kg

Tính trọng lượng thể tích (VW): VW=100 x 80 x 60 /6000=80 kg

  • Trọng lượng thực tế (AW) = 30 kg
  • Trọng lượng thể tích (VW) = 80 kg

Trong trường hợp này, Chargeable Weight sẽ là 80 kg vì trọng lượng thể tích lớn hơn trọng lượng thực tế.

Như vậy, bạn sẽ bị tính phí dựa trên 80 kg thay vì 30 kg.

Cách tính Chargeable Weight hàng Air như thế nào?

Như phần trên, chúng ta đã tìm hiểu về Chargeable Weight là gì rồi đúng không ạ. Vậy hãy cùng Mison Trans tìm hiểu thêm về cách tính Chargeable Weight hàng Air. 

Cách tính Chargeable Weight hàng Air (khối lượng tính cước), bạn cần thực hiện theo ba bước đơn giản dưới đây:

Cách tính Chargeable Weight hàng Air

Bước 1: Tính khối lượng thực tế (Actual Weight – AW)

Khối lượng thực tế là khối lượng mà bạn có thể đo được bằng cân. Nếu lô hàng bao gồm nhiều kiện, hãy cộng tổng khối lượng của tất cả các kiện hàng lại. Đơn vị sử dụng phổ biến là kilogram (kg) hoặc pound (lb).

Bước 2: Tính khối lượng theo thể tích (Volumetric Weight – VW)

Để tính khối lượng theo thể tích, bạn cần đo các kích thước của kiện hàng (chiều dài, chiều rộng, chiều cao). Nếu kiện hàng không có hình dạng hộp chữ nhật, hãy quy đổi nó về kích thước của một hộp bao quanh. Sau đó, áp dụng công thức:

VW (kg)= Dài(cm) x Rộng(cm) x Cao(cm) /Hệ số quy đổi

Đơn vị  cm in
kg 6000 366
lb 2721 166

Ghi chú: Ở Việt Nam, đơn vị kích thước phổ biến là centimet (cm) và kilogram (kg), với hệ số quy đổi tiêu chuẩn là 6000. Công thức khi đó sẽ là:

VW=Dài(cm) x Rộng(cm) x Cao(cm) /6000

Ví dụ: Giả sử bạn có một kiện hàng có kích thước 60cm x 20cm x 10cm. Áp dụng công thức: VW=60 x 20 x 10 /6000=2 kg

Bước 3: So sánh và tính Chargeable Weight

Sau khi đã tính được cả khối lượng thực tế (AW) và khối lượng theo thể tích (VW), bạn chỉ cần so sánh hai giá trị này. Giá trị lớn hơn sẽ là Chargeable Weight, tức là khối lượng được dùng để tính cước phí vận chuyển.
Nếu khối lượng thực tế là 3 kg và khối lượng theo thể tích là 2 kg, thì Chargeable Weight sẽ là 3 kg. Ngược lại, nếu khối lượng theo thể tích lớn hơn, thì đó là giá trị bạn dùng để tính phí.

Cách tính này đảm bảo rằng hàng hóa chiếm nhiều không gian hơn sẽ bị tính phí dựa trên thể tích thay vì trọng lượng thực tế, giúp các hãng vận chuyển tối ưu không gian trên máy bay. Hiểu rõ các hệ số quy đổi này sẽ giúp bạn lựa chọn hãng vận chuyển phù hợp và tính toán chính xác cước phí cho các lô hàng chuyển phát nhanh.

>>> Bạn có biết: Vận Chuyển Từ Trung Quốc Về Việt Nam Mất Bao Lâu?

Cách tính Chargeable Weight hàng chuyển phát nhanh

Cách tính Chargeable Weight hàng chuyển phát nhanh

Trong vận chuyển hàng không nói chung, Chargeable Weight thường tính theo công thức đã đề cập, nhưng với hàng chuyển phát nhanh từ các hãng như DHL, FedEx, UPS, hay TNT, hệ số quy đổi có thể khác nhau, tùy thuộc vào quốc gia và khu vực. Dưới đây là chi tiết về cách tính Chargeable Weight cho hàng chuyển phát nhanh của các hãng phổ biến:

Centimet / Kilogram

  • DHL: Hệ số quy đổi có thể là 5000 hoặc 4000, tùy thuộc vào quy định của quốc gia nhập khẩu.
  • FedEx: Áp dụng hệ số 6000 (cho quy định mới) hoặc 5000 (áp dụng cũ, vẫn dùng ở một số khu vực châu Á) đối với các lô hàng quốc tế. Riêng với lô hàng nội địa tại Hoa Kỳ, hệ số là 7000.
  • UPS: Sử dụng hệ số 6000 hoặc 5000, tương tự như DHL, tùy thuộc vào quốc gia nhập khẩu.

Inch / Pound

  • FedEx Express & UPS: Áp dụng hệ số quy đổi là 139 cho các lô hàng quốc tế và nội địa.
  • FedEx Ground & UPS Ground: Cũng sử dụng hệ số 139 cho các lô hàng vận chuyển nội địa.

Ví dụ minh họa về cách tính Chargeable Weight hàng chuyển phát nhanh

Giả sử bạn vận chuyển một kiện hàng qua DHL với kích thước 50 cm x 40 cm x 30 cm và trọng lượng thực tế là 10 kg. DHL áp dụng hệ số 5000 cho quốc gia nhập khẩu. Ta có thể tính trọng lượng thể tích (VW) như sau:

VW=50 x 40 x 30 /5000=12 kg

So sánh giữa trọng lượng thực tế (10 kg) và trọng lượng thể tích (12 kg), thì Chargeable Weight sẽ là 12 kg.

Hiểu rõ các hệ số quy đổi này sẽ giúp bạn lựa chọn hãng vận chuyển phù hợp và tính toán chính xác cước phí cho các lô hàng chuyển phát nhanh.

>>> Đọc thêm bài viết: Hướng Dẫn Cách Tính Cước Hàng Air Chi Tiết, Dễ Hiểu Nhất

Tại sao Chargeable Weight lại quan trọng?

Tại sao Chargeable Weight lại quan trọng

Việc hiểu Chargeable Weight là gì và tính toán đúng Chargeable Weight rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển. 

Nếu một lô hàng có trọng lượng thể tích lớn hơn trọng lượng thực, bạn sẽ phải trả phí dựa trên trọng lượng thể tích. Điều này đặc biệt phổ biến với những hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Chargeable Weight

Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến Chargeable Weight, bao gồm:

  • Kích thước đóng gói: Những lô hàng có kích thước lớn dù nhẹ cũng sẽ chịu phí cao do trọng lượng thể tích lớn.
  • Loại hàng hóa: Một số mặt hàng yêu cầu đóng gói đặc biệt, tăng kích thước gói hàng và dẫn đến trọng lượng thể tích cao.
  • Đơn vị vận chuyển: Các hãng vận chuyển khác nhau có thể áp dụng các hệ số chia khác nhau khi tính trọng lượng thể tích.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Chargeable Weight

Với những thông tin về Chargeable Weight là gì? Cách tính Chargeable Weight hàng Air mà Mison Trans cung cấp, hy vọng những kiến thức này sẽ giúp được cho Quý Khách Hàng hiểu rõ hơn về Chargeable Weight.

Việc hiểu rõ Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight trong vận chuyển hàng không là điều rất cần thiết để đảm bảo bạn không bị tính phí quá cao cho các lô hàng của mình. Với các công thức tính trọng lượng thể tích chính xác, bạn có thể dễ dàng xác định được trọng lượng tính cước cho hàng hóa của mình và lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp.