1900 636348

Cách tính số lượng hàng đóng vào container chính xác nhất

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, mỗi sai sót nhỏ trong việc tính toán số lượng hàng hóa có thể dẫn đến những chi phí khổng lồ. Đặt thiếu container khiến hàng tồn kho, chậm tiến độ; đặt dư container lại làm doanh nghiệp tốn thêm hàng chục triệu đồng cước phí không cần thiết.

Do đó, việc tính toán số lượng hàng đóng vào container một cách chính xác không chỉ giúp tối ưu chi phí vận chuyển, mà còn đảm bảo tiến độ giao hàng, uy tín với đối tác.

Trong bài viết dưới đây, Mison Trans sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính số lượng, thể tích và cước vận chuyển container… để bạn áp dụng ngay cho doanh nghiệp của mình.

Các loại container thường dùng trong vận tải Việt Nam

Các loại container thường dùng trong vận tải Việt Nam

Trước khi tính toán, doanh nghiệp cần hiểu rõ đặc điểm từng loại container để lựa chọn phù hợp với loại hàng và nhu cầu vận chuyển.

1. Container 20ft thường (Dry container 20’)

  • Kích thước phổ biến: 5,9m (dài) x 2,35m (rộng) x 2,39m (cao).
  • Thể tích xấp xỉ: 28m³.
  • Phù hợp: hàng nặng, chiếm ít thể tích như gạo, bột, xi măng, kim loại.
  • Ưu điểm: chi phí thấp, dễ đặt chỗ, phổ biến tại hầu hết các cảng.

2. Container 20ft cao

  • Tương tự 20ft thường nhưng cao hơn một chút.
  • Ít phổ biến, thường được thay thế bằng container 40ft cao.

3. Container 40ft thường (Dry container 40’)

  • Kích thước: 12,03m (dài) x 2,35m (rộng) x 2,39m (cao).
  • Thể tích: khoảng 60m³.
  • Phù hợp: hàng cồng kềnh, thể tích lớn nhưng khối lượng không quá nặng (đồ gia dụng, quần áo, hàng tiêu dùng).

4. Container 40ft cao (High cube 40’)

  • Kích thước: 12,03m (dài) x 2,35m (rộng) x 2,69m (cao).
  • Thể tích: khoảng 68m³.
  • Ưu điểm: chở được nhiều hơn với chi phí gần tương đương 40ft thường.
  • Rất được ưa chuộng trong xuất khẩu hàng nhẹ nhưng cồng kềnh.

5. Container Open Top

  • Không có nóc hoặc nóc mở được.
  • Phù hợp: hàng siêu trường, siêu cao cần cẩu từ trên xuống (máy móc, thiết bị công nghiệp).
  • Có cả loại 20ft và 40ft.

6. Container lạnh (Reefer container)

  • Có hệ thống làm lạnh và cách nhiệt.
  • Dùng cho: thực phẩm đông lạnh, trái cây tươi, dược phẩm.
  • Chi phí cao hơn so với container khô.

7. Container Flat Rack

  • Không có mái và vách bên, chỉ có gầm chắc chắn.
  • Thường dùng cho hàng siêu trọng, quá khổ (thiết bị xây dựng, máy biến áp…).
  • Gồm 20ft và 40ft, lựa chọn tùy chiều dài và trọng lượng hàng.

Bảng so sánh nhanh

Loại containerDung tích (m³)Phù hợp cho hàng hóa
20ft thường~28Hàng nặng, nhỏ gọn
40ft thường~60Hàng nhẹ, cồng kềnh
40ft cao~68Hàng cồng kềnh, cao
Open Top28–60Máy móc, hàng quá khổ
Container lạnh28–68Thực phẩm, dược phẩm
Flat Rack20–40 tùy loạiSiêu trường, siêu trọng

Xem thêm: Điểm danh các loại container phổ biến được sử dụng nhiều nhất hiện nay

Cách tính số lượng hàng đóng vào container

Cách tính số lượng hàng đóng vào container

Để biết một container có thể chứa được bao nhiêu kiện hàng, trước hết chúng ta cần hiểu hai yếu tố cơ bản:

Yếu tố 1: Dung tích của container:

  • Container 20ft: dung tích khoảng 28m³
  • Container 40ft: dung tích khoảng 60m³
  • Container 40ft cao: dung tích khoảng 68m³

(m³ = mét khối, là đơn vị đo thể tích).

Yếu tố 2: Thể tích của một kiện hàng:

Công thức: Thể tích kiện (m³) = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m)

Ví dụ: nếu một thùng hàng dài 1,2m; rộng 0,6m; cao 0,6m → thể tích là 0,432m³.

Khi đã biết thể tích của kiện hàng, ta chỉ cần lấy dung tích container / thể tích một kiện để ra số lượng kiện tối đa có thể xếp vào container đó.

Công thức tổng quát:

  • Số kiện trong Cont 20ft = 28 / Thể tích kiện (m³)
  • Số kiện trong Cont 40ft = 60 / Thể tích kiện (m³)
  • Số kiện trong Cont 40ft cao = 68 / Thể tích kiện (m³)

Ví dụ minh họa thực tế

Doanh nghiệp có một loại thùng carton với kích thước như sau:

  • Dài: 1,2m
  • Rộng: 0,6m
  • Cao: 0,6m

Thể tích của một kiện hàng = 1,2 x 0,6 x 0,6 = 0,432 m³

  • Nếu đóng vào container 20ft:
    28 / 0,432 = ~65 kiện
  • Nếu đóng vào container 40ft:
    60 / 0,432 = ~139 kiện
  • Nếu đóng vào container 40ft cao:
    68 / 0,432 = ~158 kiện

Như vậy, cùng một loại hàng, khi thay đổi container, số lượng xếp được sẽ khác nhau khá nhiều.

Lưu ý: Đây chỉ là tính toán lý thuyết giúp ước lượng nhanh, còn để có con số chính xác cho từng lô hàng, doanh nghiệp nên:

  • Đo đạc kỹ lưỡng kích thước từng loại kiện hàng.
  • Xem xét cách xếp hàng (theo pallet hay xếp rời).
  • Tham khảo ý kiến từ đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp như Mison Trans để được tính toán, tư vấn loại container phù hợp nhất.

Xem thêm: Giải mã các ký hiệu trên vỏ container nhất định phải biết

Cách tính thể tích hàng hóa (CBM) khi đóng container – Hướng dẫn chi tiết

Cách tính thể tích hàng hóa (CBM) khi đóng container

Trong vận chuyển quốc tế, để xác định hàng hóa chiếm bao nhiêu chỗ trong container, người ta thường dùng đơn vị đo CBM (Cubic Meter), tức là “mét khối”. CBM cho biết thể tích thực tế của hàng hóa và được dùng để tính cước vận chuyển.

1. Công thức tính CBM

CBM được tính theo công thức rất đơn giản: CBM = (Dài x Rộng x Cao) x Số lượng

Trong đó:

  • Dài, Rộng, Cao: tính bằng mét (m).
  • Số lượng: số thùng, kiện hoặc pallet cần tính.

Lưu ý: nếu bạn đo kích thước bằng cm, thì cần đổi sang mét bằng cách chia cho 100. Ví dụ: 120cm = 1,2m.

Ví dụ minh họa: Giả sử doanh nghiệp có 10 thùng hàng, kích thước mỗi thùng:

  • Dài: 0,7m
  • Rộng: 0,6m
  • Cao: 0,5m

Thể tích một thùng = 0,7 x 0,6 x 0,5 = 0,21 m³

Thể tích 10 thùng = 0,21 x 10 = 2,1 m³

→ Vậy lô hàng này chiếm 2,1 CBM trong container.

2. Quy đổi CBM sang trọng lượng

Để tính cước vận chuyển, các hãng vận tải thường không chỉ dựa vào CBM, mà còn so sánh giữa thể tích (CBM)trọng lượng (kg). Vì lý do đó, có một tỷ lệ quy đổi chuẩn, tùy theo phương thức vận tải:

  • Đường bộ: 1 CBM = 333 kg
  • Đường biển: 1 CBM = 1000 kg
  • Đường hàng không: 1 CBM = 167 kg

3. Ứng dụng vào thực tế

Tiếp tục ví dụ trên:

  • Tổng thể tích: 2,1 CBM
  • Tổng trọng lượng cân thực tế: giả sử là 600kg

→ Nếu vận chuyển bằng đường biển:

  • Quy đổi 2,1 CBM = 2.100kg (theo quy tắc 1CBM = 1000kg).
  • So sánh: trọng lượng thực tế 600kg < trọng lượng quy đổi 2.100kg.
  • Kết quả: hãng tàu sẽ tính cước theo 2,1 CBM, vì con số này lớn hơn.

→ Nếu vận chuyển bằng đường bộ:

  • 2,1 CBM x 333 = ~700kg.
  • Trọng lượng thực tế = 600kg < 700kg.
  • Cước được tính theo 700kg (tức quy đổi từ CBM).

→ Nếu vận chuyển bằng đường hàng không:

  • 2,1 CBM x 167 = ~351kg.
  • Trọng lượng thực tế = 600kg > 351kg.
  • Khi đó, hãng bay sẽ tính cước theo 600kg thực tế, vì đây là con số lớn hơn.

Qua đó bạn có thể thấy:

  • Đường biển: thường tính cước theo CBM (hàng nhẹ, cồng kềnh dễ bị “thiệt”).
  • Đường hàng không: thường tính cước theo kg (hàng nặng sẽ bị tính phí nhiều hơn).
  • Đường bộ: kết hợp cả 2 yếu tố.

Doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí cần hiểu rõ quy tắc này để lựa chọn phương án vận tải hợp lý.

Cách tính cước vận chuyển container – Hướng dẫn chi tiết

Cách tính cước vận chuyển container

Trong vận tải quốc tế, cước phí container không tính bừa mà dựa trên trọng lượng hàng hóathể tích (CBM). Tùy theo đặc điểm lô hàng là nặng hay nhẹ, hãng vận chuyển sẽ chọn cách tính phù hợp để vừa đảm bảo công bằng, vừa tối ưu không gian container.

1. Nguyên tắc chung khi tính cước

Hãng vận chuyển sẽ so sánh:

  • Trọng lượng thực tế (Gross weight): số kg cân được của hàng hóa.
  • Trọng lượng quy đổi (Chargeable weight): chuyển đổi từ CBM sang kg theo công thức.

→ Cước sẽ tính theo con số nào lớn hơn.

2. Quy tắc phân loại hàng nặng – hàng nhẹ

  • Nếu 1 tấn < 3 CBM → Hàng nặng → Tính cước theo kg.
  • Nếu 1 tấn ≥ 3 CBM → Hàng nhẹ → Tính cước theo CBM.

Lý do:

  • Hàng nặng thường chiếm ít thể tích nhưng gây tải trọng lớn, nên tính theo kg.
  • Hàng nhẹ thường chiếm nhiều chỗ nhưng trọng lượng thấp, nên tính theo CBM.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

Doanh nghiệp có lô hàng gồm 10 thùng carton, thông số:

  • Kích thước mỗi thùng: 0,7m x 0,6m x 0,5m
  • Trọng lượng tổng cộng: 600kg (0,6 tấn)

Bước 1 – Tính thể tích (CBM): CBM = 0,7 x 0,6 x 0,5 x 10 = 2,1 m³

Bước 2 – So sánh tỷ lệ giữa tấn và CBM: 1 tấn hàng tương ứng: 2,1 / 0,6 = 3,5 CBM 

→ Kết quả: ≥ 3 CBM → Đây là hàng nhẹ

Bước 3 – Áp dụng theo phương thức vận tải:

Nếu đi đường biển:

  • 1 CBM = 1000kg → Quy đổi 2,1 CBM = 2100kg.
  • So sánh: 2100kg (quy đổi) > 600kg (thực tế)
  • → Cước tính theo 2,1 CBM.

Nếu đi đường bộ:

  • 1 CBM = 333kg → 2,1 CBM = ~700kg.
  • So sánh: 700kg (quy đổi) > 600kg (thực tế)
  • → Cước tính theo 700kg.

Nếu đi đường hàng không:

  • 1 CBM = 167kg → 2,1 CBM = ~351kg.
  • So sánh: 600kg (thực tế) > 351kg (quy đổi)
  • → Cước tính theo 600kg thực tế.

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí cước

Ngoài việc so sánh CBM và trọng lượng, doanh nghiệp cũng cần lưu ý:

  • Loại container: 20ft, 40ft hay 40ft cao → ảnh hưởng đến mức phí thuê container.
  • Loại hàng hóa: hàng nguy hiểm, hàng lạnh, hàng dễ vỡ sẽ có phí phụ trội.
  • Cảng đi và cảng đến: mỗi tuyến vận tải có mức cước khác nhau.
  • Phí địa phương (local charges): phí THC, handling fee, phí lưu container, phí chứng từ…

Tóm lại:

  • Với hàng nặng: doanh nghiệp phải quan tâm nhiều đến tải trọng container.
  • Với hàng nhẹ, cồng kềnh: doanh nghiệp cần tối ưu không gian và thường bị tính theo CBM.
  • Cách chính xác nhất: luôn so sánh cả 2 phương án (kg và CBM) → chọn đơn vị cước cao hơn.

Xem thêm: Cược cont là gì? Bên nào đóng tiền cược cont? Quy trình ra sao?

Lời khuyên từ chuyên gia Mison Trans

Qua nhiều năm trực tiếp đồng hành cùng các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, Mison Trans nhận thấy rằng: tính toán số lượng hàng hóa, thể tích và chi phí container không chỉ là chuyện con số trên giấy, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, uy tín và kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.

Dưới đây là một số kinh nghiệm thực tế mà Mison Trans muốn chia sẻ:

1. Chuẩn bị thông tin hàng hóa thật chính xác

Trước khi liên hệ đơn vị vận chuyển, doanh nghiệp nên đo đạc kỹ:

  • Kích thước (Dài, Rộng, Cao) của từng kiện hàng.
  • Trọng lượng tịnh (Net weight) và tổng trọng lượng (Gross weight).
  • Số lượng kiện/thùng/pallet.

→ Thông tin càng chi tiết, hãng vận tải càng dễ tư vấn loại container phù hợp và báo giá chính xác. Nếu doanh nghiệp ước lượng sơ sài, rất dễ dẫn đến chênh lệch khi đóng hàng thật.

2. Lựa chọn container theo đặc tính hàng hóa

Không phải cứ container to là tốt. Doanh nghiệp cần chọn đúng loại:

  • Hàng nặng, gọn → ưu tiên container 20ft (đủ tải, không lãng phí thể tích).
  • Hàng nhẹ, cồng kềnh → chọn container 40ft hoặc 40ft cao (tối ưu không gian).
  • Hàng quá khổ, siêu trọng → sử dụng Flat Rack hoặc Open Top.
  • Hàng dễ hỏng, thực phẩm, dược phẩm → bắt buộc dùng container lạnh để đảm bảo chất lượng.

3. Không nên đóng container “sát lý thuyết”

Dù công thức cho ra con số chính xác, nhưng khi thực tế xếp hàng, doanh nghiệp cần chừa ra khoảng trống để:

  • Chèn lót chống xô lệch trong quá trình vận chuyển.
  • Thuận tiện cho việc bốc xếp tại cảng.
  • Đảm bảo hàng không bị móp méo, hư hỏng.

→ Do đó, số lượng thực tế luôn ít hơn 5–10% so với tính toán.

4. Tối ưu chi phí bằng cách kết hợp lô hàng

Một số doanh nghiệp nhỏ thường không đủ hàng để lấp đầy một container (FCL – Full Container Load). Trong trường hợp này, Mison Trans khuyên bạn nên cân nhắc:

  • Gửi LCL (Less than Container Load) – hàng lẻ ghép chung container với các lô khác.
  • Vừa tiết kiệm chi phí thuê container, vừa linh hoạt thời gian xuất hàng.

5. Làm việc với đơn vị logistics uy tín

tính CBM khi đóng container

Thực tế, nhiều doanh nghiệp tự tính toán rồi đặt container, nhưng khi đóng hàng mới phát hiện thiếu chỗ hoặc dư container → gây phát sinh chi phí hàng chục triệu đồng.

Lựa chọn một đối tác logistics giàu kinh nghiệm như Mison Trans sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Được tư vấn loại container phù hợp nhất ngay từ đầu.
  • Dự toán chính xác chi phí vận chuyển (bao gồm cước quốc tế + phí địa phương).
  • Hỗ trợ khai báo hải quan trọn gói, tránh hàng bị giữ tại cảng.
  • Đảm bảo hàng hóa vận chuyển nhanh chóng, an toàn, có chứng từ hợp pháp.

Việc tính đúng số lượng hàng đóng vào container giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng chục triệu đồng chi phí mỗi chuyến, đồng thời đảm bảo tiến độ giao hàng.

Liên hệ ngay Mison Trans để được tư vấn và báo giá chi tiết!

—————————————-

MISON TRANS – DỊCH VỤ HẢI QUAN – VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ

  • Head Office: 200 QL13 (Cũ), Khu phố 1, Phường Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh
  • Văn phòng HCM: 13 Đường số 7, KDC Cityland Center Hills, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh
  • Chi nhánh Hà Nội: Tầng 9 Tòa Minori, Số 67A Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
  • Hotline: 1900 63 63 48
  • Email: cs1@misontrans.com