1900 636348

Tổng hợp các chi phí xuất khẩu hàng LCL bằng đường biển đầy đủ & chi tiết

Khi xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế, đặc biệt là hàng LCL (Less than Container Load – hàng lẻ), việc nắm rõ các loại chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển bằng đường biển là điều vô cùng quan trọng.

Đây không chỉ là yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm mà còn tác động trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Trong bài viết này, Mison Trans sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các loại chi phí xuất khẩu hàng LCL bằng đường biển, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả hơn.

Hàng LCL là gì?

Hàng LCL (Less-than-container Load) hay còn gọi là hàng lẻ, là những lô hàng không đủ lớn để chất đầy một container. Thay vì thuê nguyên một container, hàng LCL được đóng chung với hàng của nhiều chủ hàng khác, nhưng phải có chung điểm đến.

Chi phí khi xuất khẩu hàng LCL

Khi xuất khẩu một lô hàng LCL, bạn sẽ phải trả những loại phí nào? Để dễ hình dung, Mison Trans chia chi phí thành 4 phần chính:

Phần 1: Cước vận chuyển đường biển (Ocean Freight)

O/F (Ocean freight) là cước vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, hàng LCL thì thường tính cước theo CBM, MT hoặc RT:

  • CBM là viết tắt của từ CuBic Meter hay còn gọi là mét khối (m3). Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để đo thể tích của hàng hóa. Thể tích của hàng hóa được tính theo công thức là: [Dài x Rộng x Cao]*số kiện (m) hoặc [(Dài x Rộng x Cao)*số kiện]/1.000.000 (cm)
  • MT là viết tắt của từ Metric Ton, là đơn vị dùng để chỉ trọng lượng của hàng hóa (1 Metric Ton = 1.000 Kilogram).
  • RT là viết tắt của từ Revenue Ton, là đơn vị giá cước vận chuyển LCL được tính bằng cách so sánh giữa giá cước tính theo thể tích (CBM) và giá cước tính theo trọng lượng (MT); giá cước tính theo cách nào cao hơn sẽ được áp dụng cho lô hàng.

Cước vận chuyển đường biển (Ocean Freight)

Cách xác định khối lượng để tính cước vận chuyển:

Bước 1: Đo kích thước 3 chiều của kiện hàng để tính thể tích của kiện hàng. 

Ví dụ: Bạn có 4 pallets 125x125x180cm + 1 pallet 125x125x150cm muốn XK đi Mỹ → Thể tích của kiện hàng này sẽ là 13.59 CBM.

Bước 2: Cân kiện hàng để xác định trọng lượng theo đơn vị tấn (MT).

Cũng ví dụ trên, bạn cân được tổng trọng lượng là 2050 KG ~ 2.05MT

Bước 3: Dựa trên giá cước vận chuyển hàng lẻ, bạn tính giá cước theo 2 đơn vị thể tích và trọng lượng.

Ví dụ: Nếu Mison Trans chào cho bạn giá 80 USD/CBM, thì giá cước vận chuyển cho kiện hàng này sẽ là:

  • Giá cước vận chuyển tính theo thể tích CBM là: 13.59 CBM x 80 USD = 1087.2 USD hoặc:

  • Giá cước vận chuyển tính theo trọng lượng MT là: 2.05 tấn x 80 USD = 164 USD

Bước 4: So sánh giá cước giữa hai cách trên. Giá cước cao hơn sẽ được áp dụng cho kiện hàng này.

Trong ví dụ trên, giá cước theo thể tích CBM cao hơn giá cước tính theo trọng lượng MT → RT cho kiện hàng này được áp dụng là 13.59 CBM ~ 1087.2 USD

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách đóng gói hàng hóa vận chuyển đường biển an toàn

Phần 2: Phí Local Charge (LCC)

Phí Local Charge (LCC)

Phí Local Charge trong hàng xuất khẩu là tổng hợp các phụ phí và chi phí địa phương mà người xuất khẩu phải thanh toán cho đơn vị vận chuyển tại cảng đi. Dưới đây là một số loại phí thường gặp:

1. Phí CFS (Container Freight Station)

Phí CFS là chi phí liên quan đến các hoạt động xử lý hàng hóa trong kho CFS, bao gồm:

  • Xếp dỡ hàng hóa từ container vào kho CFS.
  • Vận chuyển hàng hóa từ kho ra ngoài giao cho người nhận.
  • Lưu trữ và bảo quản hàng hóa.

Phí CFS được tính theo từng CBM và thường dao động từ 10 – 30 USD/CBM. Mức phí này có thể thay đổi tùy theo đơn vị vận chuyển hoặc thời điểm.

2. Phí THC (Terminal Handling Charge)

Phí THC là phụ phí cho các hoạt động xếp dỡ hàng hóa tại cảng. Các hoạt động này bao gồm:

  • Tập kết container ra cầu tàu.
  • Dỡ container từ tàu xuống hoặc xếp container lên tàu.

Mặc dù phí THC chủ yếu áp dụng cho hàng FCL (Full Container Load), nhưng đối với hàng LCL (Less-than-container Load), người xuất khẩu vẫn phải chi trả một phần phí THC dựa trên thể tích hàng hóa trong container.

Phí THC cũng được tính theo từng CBM và thường dao động từ 10 – 25 USD/CBM, với khả năng thay đổi tùy theo đơn vị vận chuyển hoặc thời điểm.

3. Phí B/L (Bill of Lading Fee)

Phí B/L là khoản phí mà hãng tàu hoặc forwarder thu để làm chứng từ cho lô hàng. Bill of Lading được xem là giấy chứng nhận mà hãng tàu hoặc forwarder đã nhận hàng của người xuất khẩu để vận chuyển.

Phí B/L thường được tính cho từng lô hàng và dao động từ 20 – 45 USD cho mỗi Bill.

4. Phí Handling (Handling Fee)

Phí Handling do các công ty forwarder thu nhằm bù đắp cho các hoạt động đảm bảo lô hàng được xử lý một cách trôi chảy. Các khoản chi phí này có thể bao gồm phí giao dịch giữa hãng tàu và đại lý, phí làm manifest, phí khấu hao, v.v.

Phí Handling được tính cho từng lô hàng và thường dao động từ 20 – 35 USD.

5. Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge)

Phí EBS là phụ phí xăng dầu áp dụng cho tuyến hàng đi châu Á. Phí này nhằm bù đắp cho chi phí phát sinh do sự biến động của giá nhiên liệu trong quá trình vận chuyển. Một số hãng tàu khác có thể sử dụng các thuật ngữ như BAF (Bunker Adjustment Factor) hoặc FAF (Fuel Adjustment Factor), nhưng mục đích của các khoản phí này đều tương tự.

Phí EBS được tính theo từng CBM và có thể thay đổi tùy theo thời điểm.

6. Phí LSS (Low Sulphur Surcharge)

Phí LSS là phụ phí liên quan đến việc giảm thải lưu huỳnh, được áp dụng trong vận tải đường biển và hàng không đối với hàng hóa xuất nhập khẩu. Việc sử dụng nhiên liệu sạch giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tuy nhiên, điều này cũng yêu cầu một khoản chi phí đáng kể. Để bù đắp cho chi phí phát sinh từ việc sử dụng nhiên liệu sạch, các hãng tàu sẽ thu phí này.

Phí LSS cũng được tính theo từng CBM và thay đổi tùy theo thời điểm.

7. Phí AMS, AFR, AFS

Ngoài các phụ phí đã nêu, người xuất khẩu cũng cần lưu ý thêm một số khoản phí đặc thù tùy theo thị trường:

  • Phí AMS (Advanced Manifest System Fee): Áp dụng tại một số quốc gia như Mỹ và EU, yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa được xếp lên tàu. Mức phí này thường dao động từ 25 – 35 USD cho mỗi Bill.
  • Phí AFR (Advance Filling Rules): Áp dụng khi hàng hóa xuất khẩu sang Nhật Bản.
  • Phí AFS (Advance Filling Surcharge): Áp dụng tại một số cảng của Trung Quốc.

8. Phí DDC (Destination Delivery Charge)

Phí DDC là phụ phí giao hàng tại cảng đến, áp dụng cho hàng xuất khẩu đi Mỹ. Phí này được thu để bù đắp chi phí dỡ hàng khỏi tàu và sắp xếp container trong cảng.

9. Phí PCS (Port Congestion Surcharge)

Phí PCS là phụ phí tắc nghẽn cảng, được thu vào mùa cao điểm khi các cảng biển bị tắc nghẽn.

Phần 3: Phí giao hàng ra cảng và thủ tục thông quan

Phí giao hàng ra cảng và thủ tục thông quan

Phí giao hàng ra cảng và thông quan là các chi phí phát sinh khi vận chuyển hàng hóa từ kho của doanh nghiệp ra cảng và hoàn thiện các thủ tục hải quan để xuất khẩu lô hàng. Dưới đây là chi tiết về các khoản phí liên quan:

1. Phí Pickup / Trucking (Phí vận chuyển hàng từ kho ra cảng)

Phí vận chuyển hàng từ kho của doanh nghiệp ra cảng sẽ phụ thuộc vào:

  • Địa chỉ kho hàng.
  • Trọng lượng và kích thước hàng hóa.

Nếu kho hàng không có nhân công hỗ trợ, doanh nghiệp có thể cần trả thêm chi phí thuê nhân công để xếp dỡ hàng hóa lên xe tải.

2. Phí dịch vụ mở tờ khai hải quan

  • Tờ khai luồng vàng: Mức phí dao động từ 900.000 đến 1.900.000 VND/tờ khai, tùy thuộc vào chất lượng dịch vụ và công ty cung cấp.
  • Tờ khai luồng đỏ: Trong trường hợp hàng hóa bị phân luồng đỏ, hải quan sẽ kiểm tra thực tế về số lượng, kích thước, model, nhãn mác… so với chứng từ khai báo. Mức phí cho tờ khai luồng đỏ thường từ 1.400.000 đến 3.000.000 VND/tờ khai.

3. Đóng thuế

Nếu lô hàng chịu thuế, doanh nghiệp sẽ cần nộp thuế. Số tiền thuế được thể hiện rõ trên tờ khai và doanh nghiệp phải thanh toán đầy đủ để hoàn tất thủ tục thông quan.

4. Các thủ tục bổ sung (tùy vào yêu cầu hàng hóa và thị trường)

Ngoài các phí trên, doanh nghiệp có thể cần thực hiện thêm một số thủ tục khác dựa trên chính sách của từng mặt hàng hoặc yêu cầu từ khách hàng. Cụ thể:

  • Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O): Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa sản xuất tại Việt Nam. Phí dịch vụ xin C/O dao động từ 1.200.000 – 2.000.000 VND/bộ. Để xin C/O, doanh nghiệp cần đăng ký hồ sơ thương nhân với mức phí từ 800.000 – 1.500.000 VND/bộ.
  • Chứng thư kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate): Xác nhận lô hàng đã được kiểm dịch thực vật. Mức phí dịch vụ xin chứng thư kiểm dịch từ 500.000 – 1.500.000 VND/bộ.
  • Chứng thư hun trùng (Fumigation Certificate): Xác nhận lô hàng đã được xử lý hun trùng nhằm diệt trừ vi khuẩn, mối mọt và các sinh vật gây hại. Chứng thư này thường áp dụng cho nông sản, các sản phẩm gỗ chưa qua xử lý bề mặt, bao bì, pallet bằng gỗ hoặc giấy. Phí dịch vụ dao động từ 700.000 – 1.200.000 VND/bộ.

Yêu cầu tư vấn

Contact Form Demo

Phần 4: Các chi phí khác (phí làm hàng tại cảng, chi phí xử lý khác)

Phí làm hàng tại cảng, chi phí xử lý khác

Ngoài các chi phí vận chuyển và thông quan, doanh nghiệp còn phải chi trả một số khoản phí làm hàng tại cảng và các chi phí phát sinh khác. Các loại phí này sẽ phụ thuộc vào biểu phí của cảng và được thu trực tiếp từ công ty vận tải hoặc dịch vụ logistics.

Một số chi phí phát sinh tại cảng bao gồm:

  • Phí xếp dỡ (Handling Fee): Là chi phí cho việc xếp dỡ hàng hóa từ phương tiện vận tải lên bến cảng hoặc từ container ra kho bãi.
  • Phí lưu kho (Storage Fee): Áp dụng khi hàng hóa được lưu giữ tại kho bãi của cảng trong khoảng thời gian nhất định. Phí này sẽ phụ thuộc vào thời gian lưu trữ và thể tích hoặc trọng lượng hàng hóa.

Những chi phí này được cảng áp dụng dựa trên biểu phí cảng và thường xuất hóa đơn trực tiếp cho công ty của bạn.

Trong một số trường hợp, các công ty dịch vụ logistics sẽ tạm ứng chi trả các khoản phí này cho doanh nghiệp và sẽ thu lại sau khi hoàn tất quy trình vận chuyển và thông quan. Điều này giúp đảm bảo quá trình vận chuyển không bị gián đoạn và doanh nghiệp có thể tập trung vào hoạt động kinh doanh.

———————————————

Với các thông tin trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các loại chi phí liên quan đến việc xuất khẩu hàng LCL bằng đường biển.

Nếu bạn xuất khẩu theo điều kiện thương mại CIF, bạn sẽ cần thanh toán tất cả các loại phí và phụ phí đã đề cập. Ngược lại, nếu xuất khẩu theo điều kiện FOB, bạn sẽ giảm bớt một phần cước phí.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với Mison Trans để được hỗ trợ ngay nhé!

MISON TRANS – DỊCH VỤ HẢI QUAN – VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ
  • Head Office: 200 QL13 (Cũ), P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP.HCM
  • Văn phòng HCM: 13 Đường số 7, KDC Cityland Center Hills, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP.HCM
  • Chi nhánh Hà Nội: Tầng 9 Tòa Minori, Số 67A Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
  • Hotline: 1900 63 63 48
  • Email: st1@misontrans.com