Các loại phụ phí trong vận tải đường hàng không bao gồm: Phụ phí hàng Air D/O, phí Import warehouse, phí Terminal (facility), phí Handling… Tùy vào các loại hàng mà doanh nghiệp xuất khẩu và cả doanh nghiệp nhập khẩu sẽ có các phụ phí hàng Air khác nhau.
Để quý doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy cùng Mison Trans tìm hiểu trong bài viết dưới đây về các loại phụ phí trong vận tải đường hàng một cách chi tiết nhất.
Các loại phụ phí trong vận tải đường hàng không
Vận tải đường hàng không là một trong những phương thức vận chuyển hàng hóa phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt là khi cần giao hàng nhanh và an toàn.
Tuy nhiên, ngoài cước phí chính, còn rất nhiều loại phụ phí hàng Air mà doanh nghiệp cần nắm rõ khi lựa chọn vận chuyển bằng đường hàng không. Những phụ phí này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí tổng thể mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định giá cuối cùng của dịch vụ.
1. Các loại phụ phí trong vận tải đường hàng không tại đơn vị nhập khẩu
Việc nắm rõ cũng như quản lý các loại phụ phí trong vận tải đường hàng không tại đơn vị nhập khẩu là cần thiết để kiểm soát chi phí, đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và an toàn. Các phụ phí hàng Air như: Phí D/O, kho nhập khẩu, xử lý hàng hóa, phí thông quan đóng vai trò quan trọng trong tổng chi phí vận tải, cần được dự toán, theo dõi chặt chẽ để tránh các chi phí phát sinh không mong muốn.
- Phí D/O (Delivery Order Fee): Phí phát lệnh giao hàng từ phía Forwarder, hãng bay hoặc các bên liên quan khi phát hành lệnh giao hàng cho người nhận.
- Phí kho nhập khẩu (Import Warehouse Fee): Phí lưu trữ hàng hóa tại kho bãi của sân bay hoặc các kho nhập khẩu trước khi hàng được giao.
- Phí xử lý tại sân bay (Terminal Handling Charge): Phí bốc dỡ hàng hóa từ máy bay và vận chuyển từ kho lên phương tiện vận tải tại sân bay.
- Phí xử lý hàng hóa (Handling Fee): Phí bốc dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển xuống kho hàng hóa tại sân bay.
- Phí thông quan (Customs Clearance Fee): Phí liên quan đến thủ tục khai báo hải quan, kiểm tra giấy tờ, thanh toán thuế.
- Phí vận chuyển nội địa (Trucking Fee): Phí vận chuyển từ sân bay đến địa điểm nhận hàng.
- Phí lưu kho (Storage Fee): Phí lưu trữ hàng hóa tại kho bãi nếu cần, tính theo thời gian lưu trữ, diện tích kho sử dụng.
- Phí kiểm tra Hải Quan/ bảo trì/ thuế VAT (nếu có): Các chi phí phát sinh khác liên quan đến kiểm tra Hải Quan, bảo trì hàng hóa, hoặc thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Phí SCC (Security Charge): Phí soi an ninh bao gồm phí X-ray và các lệ phí khác liên quan đến kiểm tra an ninh tại sân bay.
- Phí tách bill (Bill Splitting Fee): Phí tách bill khi forwarder gộp nhiều House Bill lại, cần tách ra tại cảng đích để xử lý riêng lẻ.
- Phí FHL (Freight Forwarder Handling Fee): Phí truyền dữ liệu thông tin một cửa quốc gia cho vận đơn phụ (House Air Waybill).
2. Phụ phí hàng Air tại đơn vị xuất khẩu
Tương tự như bên nhập khẩu, doanh nghiệp xuất khẩu cũng sẽ có các phụ phí hàng Air. Các loại phụ phí trong vận tải đường hàng không tại đơn vị xuất khẩu là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính chính xác và tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
Các phụ phí như MAWB, HAWB, phí kiểm tra an ninh, phí thông quan đều đóng vai trò quan trọng trong tổng chi phí vận tải, cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
- Phí MAWB (Master Air Waybill Fee): Phí chứng từ cho Master Air Waybill, là biên nhận do hãng vận chuyển hàng không cấp, chứng minh hợp đồng vận chuyển nhưng không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa.
- Phí HAWB (House Air Waybill Fee): Phí chứng từ cho House Air Waybill, tương tự như MAWB nhưng do forwarder phát hành, quản lý các lô hàng lẻ.
- Phí Screening (phí kiểm tra an ninh): Phí kiểm tra an ninh, đảm bảo hàng hóa không chứa các vật phẩm nguy hiểm trước khi xuất khẩu.
- Phí truyền dữ liệu Hải Quan (AMS/ ENS/ AFR): Phí truyền dữ liệu Hải Quan cho các quốc gia có yêu cầu về báo cáo trước khi hàng hóa nhập khẩu.
- Phí Terminal (phí xử lý tại sân bay): Phí liên quan đến xử lý hàng hóa tại sân bay, bao gồm bốc dỡ và vận chuyển hàng từ kho lên máy bay.
- Phí nâng hạ (Lift On/ Lift Off Fee): Phí nâng hạ container hoặc kiện hàng từ phương tiện vận tải lên kho bãi hoặc máy bay tại sân bay.
- Phí thông quan (Customs Clearance Fee): Phí cho các thủ tục thông quan hàng hóa trước khi xuất khẩu, bao gồm khai báo Hải Quan và kiểm tra giấy tờ.
- Phí vận chuyển nội địa (Trucking Fee): Phí vận chuyển hàng hóa từ kho bãi nội địa đến sân bay để chuẩn bị cho quá trình xuất khẩu.
- Phí lưu kho (Storage Fee): Phí lưu kho nếu hàng hóa cần được giữ lại tại kho bãi trước khi xuất khẩu, phí này tùy thuộc vào thời gian lưu trữ và diện tích kho sử dụng.
- Phí kiểm tra Hải Quan/ bảo trì/ thuế VAT (nếu có): Các chi phí phát sinh khác có thể bao gồm phí kiểm tra hải quan, bảo trì hàng hóa, hoặc thuế giá trị gia tăng (VAT) nếu có yêu cầu từ phía cơ quan quản lý.
Các phụ phí hàng Air dành cho mặt hàng nguy hiểm
Vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường hàng không đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định quốc tế và các yêu cầu đặc biệt về an toàn. Do đó, ngoài các phụ phí thông thường, việc vận chuyển hàng nguy hiểm sẽ phát sinh thêm một số phụ phí đặc thù.
- Phí xử lý hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Handling Fee): Phí này áp dụng cho việc xử lý, đóng gói, và dán nhãn đúng tiêu chuẩn cho hàng nguy hiểm, đảm bảo tuân thủ các quy định của IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế).
- Phí chứng từ hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Documentation Fee): Phí này bao gồm việc chuẩn bị và xử lý các chứng từ đặc biệt cần thiết cho vận chuyển hàng nguy hiểm, như MSDS (Material Safety Data Sheet) và các tài liệu hướng dẫn an toàn khác.
- Phí kiểm tra an ninh tăng cường (Enhanced Security Screening Fee): Do hàng nguy hiểm đòi hỏi quy trình kiểm tra an ninh nghiêm ngặt hơn, phí này bao gồm các chi phí cho việc soi chiếu, kiểm tra an ninh bổ sung.
- Phí đóng gói đặc biệt (Special Packaging Fee): Một số loại hàng nguy hiểm cần được đóng gói trong các vật liệu đặc biệt, như thùng chống thấm, hộp chịu nhiệt, hoặc các vật liệu cách điện. Phí này bao gồm chi phí cho việc đóng gói chuyên biệt đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Phí xử lý tại sân bay (Airport Handling Fee): Hàng nguy hiểm cần được xử lý đặc biệt tại sân bay, bao gồm quy trình lưu trữ riêng biệt và vận chuyển an toàn từ kho hàng đến máy bay.
- Phí thông quan hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Customs Clearance Fee): Quá trình thông quan hàng nguy hiểm yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng hơn, bao gồm cả các thủ tục xác nhận tuân thủ quy định an toàn quốc tế.
- Phí bảo hiểm tăng cường (Enhanced Insurance Fee): Do rủi ro cao hơn khi vận chuyển hàng nguy hiểm, phí bảo hiểm cũng sẽ cao hơn để bảo đảm quyền lợi cho người gửi hàng trong trường hợp xảy ra sự cố.
>>> Bạn đã tìm hiểu về: Những mặt hàng cấm vận chuyển bằng đường hàng không – Cập nhật mới nhất
Bảng thống kê cước và các loại phụ phí trong vận tải đường hàng không
Để dễ hình dung hơn về các phụ phí hàng Air, Mison Trans thống kê lại tất cả các loại phí có và phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa đường hàng không.
Tên Phí | Ký Hiệu | Nội Dung | Đơn Vị Tính |
Air Freight Charge | A/F hay AFR | Cước vận tải hàng không, là phí chính cho việc vận chuyển hàng hóa. | Kg, theo Charge Weight |
Fuel Surcharge | FSC/MYC | Phụ phí xăng dầu, được áp dụng do biến động giá nhiên liệu. | Kg, theo Charge Weight |
Security Surcharge / War Risk Surcharge | SSC/SCC/XDC/WRC | Phụ phí an ninh và rủi ro chiến tranh, bảo đảm an toàn vận chuyển. | Kg, theo Charge Weight |
Air Waybill Fee | AWB | Phí vận đơn, là phí cho chứng từ vận chuyển hàng hóa. | Vận đơn |
Entry Summary Declaration | ENS | Phí truyền dữ liệu tự động trước khi hàng hóa nhập khẩu vào EU. | Vận đơn |
Advanced Manifest Submission / Automated Manifest System | AMS | Phí truyền dữ liệu hải quan tự động trước khi hàng hóa đến Hoa Kỳ. | Vận đơn |
Electronic Data Processing Fee | CG | Phí xử lý dữ liệu điện tử, bao gồm việc quản lý và truyền dữ liệu. | Vận đơn |
Screening Fee (X-ray) | X-ray | Phí soi chiếu an ninh, để đảm bảo hàng hóa không chứa vật phẩm nguy hiểm. | Kg, theo Gross Weight |
Terminal Handling Charge | THC | Phí làm hàng tại các terminal, bao gồm bốc dỡ và xử lý hàng hóa. | Kg, theo Gross Weight |
Delivery Order | D/O | Phí lệnh giao hàng, là phí phát hành lệnh giao hàng cho người nhận. | Vận đơn |
Handling Charge | HDL | Phí xử lý hàng, bao gồm các dịch vụ liên quan đến xử lý và quản lý hàng hóa tại cảng. | Vận đơn |
Customs Clearance Fee | CCF | Phí thông quan, bao gồm khai báo hải quan và kiểm tra giấy tờ. | Vận đơn |
Dangerous Goods Handling Fee | DGH | Phí xử lý hàng nguy hiểm, áp dụng cho các loại hàng hóa nguy hiểm theo quy định. | Kg, theo Gross Weight |
Insurance Fee | INS | Phí bảo hiểm hàng hóa, bảo vệ quyền lợi cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển. | Tỷ lệ phần trăm giá trị hàng hóa |
Packaging Fee | PKG | Phí đóng gói, áp dụng cho hàng hóa cần đóng gói đặc biệt. | Đơn vị đóng gói (thùng, kiện) |
Việc nắm rõ các loại phụ phí trong vận tải đường hàng không sẽ giúp doanh nghiệp bạn dễ dàng quản lý, và sử dụng dịch vụ vận tải bằng đường hàng không một cách hiệu quả.
>>> Tham khảo bài viết về: Giá cước vận chuyển hàng không quốc tế [Mới Cập Nhập]
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ chuyển phát quốc tế, hãy liên hệ với Mison Trans để nhận được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Mison Trans cam kết mang đến cho bạn giải pháp vận tải hàng hóa tối ưu, an toàn và tiết kiệm chi phí.